Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả NFC Volos vs Atromitos hôm nay 07-01-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 07/1

Kết thúc

NFC Volos

NFC Volos

1 : 2

Atromitos

Atromitos

Hiệp một: 0-1
CN, 20:00 07/01/2024
Vòng 17 - VĐQG Hy Lạp
Panthessaliko Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(VAR check)
8
Antonio Luna (Thay: Georgios Mygas)
10
Karol Angielski (Kiến tạo: Denzel Jubitana)
25
Alexios Kalogeropoulos
39
August Erlingmark (Thay: Samuel Fridjonsson)
40
Nemanja Glavcic
45+3'
Efstathios Tachatos (Thay: Alexios Kalogeropoulos)
46
Efstathios Tachatos
51
Facundo Bertoglio (Thay: Efstathios Tachatos)
56
(Pen) Karol Angielski
59
Fotis Kitsos (Thay: Maximiliano Comba)
59
Facundo Bertoglio (Thay: Efstathios Tachatos)
60
Nikolaos Vergos (Thay: Karol Angielski)
65
Facundo Bertoglio
68
Laurens De Bock
68
Diego Valencia
76
Andreas Kuen (Thay: Eder Gonzalez)
82
Tuur Dierckx (Thay: Denzel Jubitana)
82
August Erlingmark
84
Panagiotis Moraitis (Kiến tạo: Antonio Luna)
90+7'

Thống kê trận đấu NFC Volos vs Atromitos

số liệu thống kê
NFC Volos
NFC Volos
Atromitos
Atromitos
42 Kiểm soát bóng 58
16 Phạm lỗi 18
19 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NFC Volos vs Atromitos

NFC Volos (4-4-2): Ivan Kostic (12), Kyriakos Aslanidis (4), Alexios Kalogeropoulos (5), Christos Sielis (16), Georgios Mygas (22), Milos Deletic (7), Nemanja Glavcic (11), Alexis Trouillet (10), Maximiliano Gabriel Comba (20), Panagiotis Moraitis (45), Juan Manuel Garcia (31)

Atromitos (4-3-3): Panagiotis Tsintotas (16), Dimitrios Tsakmakis (44), Lucas Acevedo (5), Georgios Tzavellas (33), Laurens De Bock (28), Eder Gonzalez Tortella (6), Pierre Kunde (26), Samuel Fridjonsson (8), Denzel Jubitana (11), Karol Angielski (14), Diego Martin Valencia Morello (18)

NFC Volos
NFC Volos
4-4-2
12
Ivan Kostic
4
Kyriakos Aslanidis
5
Alexios Kalogeropoulos
16
Christos Sielis
22
Georgios Mygas
7
Milos Deletic
11
Nemanja Glavcic
10
Alexis Trouillet
20
Maximiliano Gabriel Comba
45
Panagiotis Moraitis
31
Juan Manuel Garcia
18
Diego Martin Valencia Morello
14 2
Karol Angielski
11
Denzel Jubitana
8
Samuel Fridjonsson
26
Pierre Kunde
6
Eder Gonzalez Tortella
28
Laurens De Bock
33
Georgios Tzavellas
5
Lucas Acevedo
44
Dimitrios Tsakmakis
16
Panagiotis Tsintotas
Atromitos
Atromitos
4-3-3
Thay người
10’
Georgios Mygas
Antonio Luna
40’
Samuel Fridjonsson
August Erlingmark
46’
Facundo Bertoglio
Efstathios Tachatos
65’
Karol Angielski
Nikos Vergos
56’
Efstathios Tachatos
Facundo Bertoglio
82’
Eder Gonzalez
Andreas Kuen
59’
Maximiliano Comba
Fotios Kitsos
82’
Denzel Jubitana
Tuur Dierckx
Cầu thủ dự bị
Daniel Kovacs
Gabriele Marchegiani
Fotios Kitsos
Kyriakos Kivrakidis
Konstantinos Karagiannis
Konstantinos Pomonis
Antonio Luna
Nikolaos Athanasiou
Facundo Bertoglio
Maksym Imerekov
Dimitrios Metaxas
Andreas Kuen
Efstathios Tachatos
August Erlingmark
Tuur Dierckx
Nikos Vergos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
24/09 - 2021
04/03 - 2022
Giao hữu
20/07 - 2022
VĐQG Hy Lạp
22/10 - 2022
12/02 - 2023
Giao hữu
17/07 - 2023
VĐQG Hy Lạp
18/09 - 2023
07/01 - 2024
05/10 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây NFC Volos

VĐQG Hy Lạp
25/01 - 2025
13/01 - 2025
05/01 - 2025
23/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Atromitos

VĐQG Hy Lạp
25/01 - 2025
19/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 0-2
06/01 - 2025
23/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 2-0
02/12 - 2024
25/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2013522144T T T T H
2AthensAthens2012441940H T T B T
3PanathinaikosPanathinaikos201172940T T H T H
4PAOK FCPAOK FC2011451437T B B H T
5Asteras TripolisAsteras Tripolis20947431T T T T T
6ArisAris20947231B B B H T
7OFI CreteOFI Crete20767027T T H B T
8PanetolikosPanetolikos20758-126H B B T B
9AtromitosAtromitos20749-125B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC206311-921B H H T B
11NFC VolosNFC Volos206212-1820B B T B B
12LevadiakosLevadiakos20398-818B H H B B
13Athens KallitheaAthens Kallithea20299-1215B T B T B
14LamiaLamia201613-209B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X