Pires 27 | |
Antonio Luna (Kiến tạo: Enzo Gaggi) 56 | |
Aguibou Camara 58 | |
Aguibou Camara (Thay: Andreas Kuen) 58 | |
Anastasios Tsokanis (Thay: Antonio Luna) 66 | |
Giannis Oikonomidis (Thay: Samuel Fridjonsson) 67 | |
Georgios Tzovaras (Thay: Dorin Rotariu) 67 | |
Vidar Oern Kjartansson (Thay: Marios Tzavidas) 67 | |
Enzo Gaggi 69 | |
Georgios Tzovaras 77 | |
Alexandros Kartalis (Thay: Pires) 80 | |
Juha Pirinen (Thay: Milos Deletic) 89 | |
Enzo Gaggi (Kiến tạo: Michaell Chirinos) 90+2' | |
Alexandros Kartalis 90+4' | |
Laurens De Bock 90+4' |
Thống kê trận đấu NFC Volos vs Atromitos
số liệu thống kê
NFC Volos
Atromitos
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 17
11 Ném biên 12
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NFC Volos vs Atromitos
NFC Volos (4-2-3-1): Boris Klaiman (55), Nikolai Alho (3), Joao Rodrigo Pereira Escoval (26), Christos Sielis (16), Harouna Sy (17), Enzo Gaggi (8), Antonio Luna (13), Milos Deletic (7), Pires (10), Michaell Chirinos (51), Georgios Koutsias (19)
Atromitos (4-2-3-1): Andreas Gianniotis (1), Wajdi Kechrida (2), Stefanos Stroungis (29), Dimitris Chatziisaias (5), Laurens De Bock (28), Samuel Fridjonsson (8), Eder Gonzalez Tortella (6), Andreas Kuen (30), Dorin Rotariu (10), Gaetan Robail (7), Marios Tzavidas (9)
NFC Volos
4-2-3-1
55
Boris Klaiman
3
Nikolai Alho
26
Joao Rodrigo Pereira Escoval
16
Christos Sielis
17
Harouna Sy
8
Enzo Gaggi
13
Antonio Luna
7
Milos Deletic
10
Pires
51
Michaell Chirinos
19
Georgios Koutsias
9
Marios Tzavidas
7
Gaetan Robail
10
Dorin Rotariu
30
Andreas Kuen
6
Eder Gonzalez Tortella
8
Samuel Fridjonsson
28
Laurens De Bock
5
Dimitris Chatziisaias
29
Stefanos Stroungis
2
Wajdi Kechrida
1
Andreas Gianniotis
Atromitos
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Antonio Luna Tasos Tsokanis | 58’ | Andreas Kuen Aguibou Camara |
80’ | Pires Alexandros Kartalis | 67’ | Samuel Fridjonsson Ioannis Oikonomidis |
89’ | Milos Deletic Juha Pirinen | 67’ | Dorin Rotariu Georgios Tzovaras |
67’ | Marios Tzavidas Vidar Orn Kjartansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ergys Kace | Nikolaos Athanasiou | ||
Juha Pirinen | Ioannis Oikonomidis | ||
Alexandros Kartalis | Aguibou Camara | ||
Kyriakos Aslanidis | Georgios Tzovaras | ||
Efstathios Tachatos | Konstantinos Kotsopoulos | ||
Matic Kotnik | Theofanis Mavromatis | ||
Dimitrios Metaxas | Laurentiu Branescu | ||
Tasos Tsokanis | Vidar Orn Kjartansson | ||
Nicolas Mezquida | August Erlingmark |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 20 | 13 | 5 | 2 | 21 | 44 | T T T T H |
2 | Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 9 | 40 | T T H T H |
4 | PAOK FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 14 | 37 | T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T T T T T |
6 | Aris | 20 | 9 | 4 | 7 | 2 | 31 | B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 0 | 27 | T T H B T |
8 | Panetolikos | 20 | 7 | 5 | 8 | -1 | 26 | H B B T B |
9 | Atromitos | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 20 | 6 | 3 | 11 | -9 | 21 | B H H T B |
11 | NFC Volos | 20 | 6 | 2 | 12 | -18 | 20 | B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | -8 | 18 | B H H B B |
13 | Athens Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | -12 | 15 | B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | -20 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại