![]() Nemanja Miletic 12 | |
![]() Elia Giani (Kiến tạo: Georgios Manthatis) 23 | |
![]() Junior Mendieta (Kiến tạo: Mark Koszta) 37 | |
![]() Georgios Manthatis 40 | |
![]() Pyry Soiri (Thay: Georgios Manthatis) 59 | |
![]() Javier Matilla (Thay: Elia Giani) 59 | |
![]() Thierry Moutinho (Thay: Alessandro Mercati) 59 | |
![]() Maximiliano Comba (Thay: Omri Altman) 60 | |
![]() Pedro Conde 72 | |
![]() Pedro Conde (Thay: Mark Koszta) 72 | |
![]() Mathieu Valbuena (Thay: Demethryus) 77 | |
![]() Junior Mendieta 81 | |
![]() Andreas Vassilogiannis (Thay: Roberts Uldrikis) 89 | |
![]() Lucas Villafanez (Thay: Jasin Assehnoun) 89 |
Thống kê trận đấu NFC Volos vs Athens Kallithea
số liệu thống kê

NFC Volos
Athens Kallithea
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 20
22 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NFC Volos vs Athens Kallithea
NFC Volos (4-2-3-1): Daniel Kovacs (63), Georgios Mygas (22), Nemanja Miletic (73), Alexios Kalogeropoulos (5), Franco Ferrari (26), Nemanja Glavcic (11), Lucas Bernadou (78), Omri Altman (7), Junior Leandro Mendieta (10), Jasin Assehnoun (77), Mark Koszta (9)
Athens Kallithea (3-4-1-2): Bernabe Barragan Maestre (13), Andrei Motoc (6), Nicolas Isimat-Mirin (77), Giannis Tsivelekidis (37), Giorgos Manthatis (14), Matej Hanousek (5), Samba Diba (30), Alessandro Mercati (26), Demethryus (10), Elia Giani (18), Roberts Uldrikis (9)

NFC Volos
4-2-3-1
63
Daniel Kovacs
22
Georgios Mygas
73
Nemanja Miletic
5
Alexios Kalogeropoulos
26
Franco Ferrari
11
Nemanja Glavcic
78
Lucas Bernadou
7
Omri Altman
10
Junior Leandro Mendieta
77
Jasin Assehnoun
9
Mark Koszta
9
Roberts Uldrikis
18
Elia Giani
10
Demethryus
26
Alessandro Mercati
30
Samba Diba
5
Matej Hanousek
14
Giorgos Manthatis
37
Giannis Tsivelekidis
77
Nicolas Isimat-Mirin
6
Andrei Motoc
13
Bernabe Barragan Maestre
DIEMSOVI.COM
Athens Kallithea
3-4-1-2
Thay người | |||
60’ | Omri Altman Maximiliano Gabriel Comba | 59’ | Alessandro Mercati Thierry Rua Moutinho |
72’ | Mark Koszta Pedro Conde | 59’ | Georgios Manthatis Pyry Soiri |
89’ | Jasin Assehnoun Lucas Villafañez | 59’ | Elia Giani Javier Magro Matilla |
77’ | Demethryus Mathieu Valbuena | ||
89’ | Roberts Uldrikis Andreas Vasilogiannis |
Cầu thủ dự bị | |||
Marios Siampanis | Ioannis Gelios | ||
Daniel Sundgren | Wiktor Matyjewicz | ||
Ian Smeulers | Thierry Rua Moutinho | ||
Pavlos Correa | Mor Ndiaye | ||
Anastasios Tsokanis | Giannis Loukinas | ||
Athanasios Triantafyllou | Mathieu Valbuena | ||
Maximiliano Gabriel Comba | Andreas Vasilogiannis | ||
Lucas Villafañez | Pyry Soiri | ||
Pedro Conde | Javier Magro Matilla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Athens Kallithea
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại