- Franco Ferrari58
- Lazaros Lamprou (Thay: Simon Skrabb)61
- Mark Koszta (Kiến tạo: Franco Ferrari)70
- Pedro Conde (Thay: Jasin Assehnoun)80
- Pedro Conde (Kiến tạo: Franco Ferrari)90+5'
- Jens Joensson (Kiến tạo: Paolo Fernandes)18
- Paolo Fernandes45+1'
- Levi Garcia52
- Anthony Martial (Kiến tạo: Robert Ljubicic)54
- Frantzdy Pierrot (Thay: Levi Garcia)60
- Mijat Gacinovic (Thay: Harold Moukoudi)60
- Roberto Pereyra (Thay: Robert Ljubicic)60
- Jens Joensson63
- Petros Mantalos (Thay: Anthony Martial)66
- Erik Lamela (Thay: Paolo Fernandes)76
- Frantzdy Pierrot (Kiến tạo: Petros Mantalos)86
Thống kê trận đấu NFC Volos vs Athens
số liệu thống kê
NFC Volos
Athens
30 Kiểm soát bóng 70
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NFC Volos vs Athens
NFC Volos (4-4-2): Daniel Kovacs (63), Daniel Sundgren (2), Kyriakos Aslanidis (4), Alexios Kalogeropoulos (5), Franco Ferrari (26), Maximiliano Gabriel Comba (20), Lucas Bernadou (78), Nemanja Glavcic (11), Jasin Assehnoun (77), Mark Koszta (9), Simon Skrabb (14)
Athens (4-2-3-1): Thomas Strakosha (1), Lazaros Rota (12), Gerasimos Mitoglou (24), Harold Moukoudi (2), Ehsan Hajsafi (28), Orbelín Pineda (13), Jens Jonsson (6), Paolo Fernandes (22), Robert Ljubicic (23), Anthony Martial (26), Levi Garcia (7)
NFC Volos
4-4-2
63
Daniel Kovacs
2
Daniel Sundgren
4
Kyriakos Aslanidis
5
Alexios Kalogeropoulos
26
Franco Ferrari
20
Maximiliano Gabriel Comba
78
Lucas Bernadou
11
Nemanja Glavcic
77
Jasin Assehnoun
9
Mark Koszta
14
Simon Skrabb
7
Levi Garcia
26
Anthony Martial
23
Robert Ljubicic
22
Paolo Fernandes
6
Jens Jonsson
13
Orbelín Pineda
28
Ehsan Hajsafi
2
Harold Moukoudi
24
Gerasimos Mitoglou
12
Lazaros Rota
1
Thomas Strakosha
Athens
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Simon Skrabb Lazaros Lamprou | 60’ | Harold Moukoudi Mijat Gaćinović |
80’ | Jasin Assehnoun Pedro Conde | 60’ | Levi Garcia Frantzdy Pierrot |
60’ | Robert Ljubicic Roberto Pereyra | ||
66’ | Anthony Martial Petros Mantalos | ||
76’ | Paolo Fernandes Erik Lamela |
Cầu thủ dự bị | |||
Marios Siampanis | Alberto Brignoli | ||
Athanasios Triantafyllou | Moses Odubajo | ||
Eleftherios Tasiouras | Mijat Gaćinović | ||
Konstantinos Lykourinos | Petros Mantalos | ||
Anastasios Tsokanis | Erik Lamela | ||
Edi Dajlani | Aboubakary Koita | ||
Pedro Conde | Frantzdy Pierrot | ||
Giorgos Prountzos | Niclas Eliasson | ||
Lazaros Lamprou | Roberto Pereyra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Athens
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T H T T |
2 | Panathinaikos | 17 | 10 | 5 | 2 | 8 | 35 | H T T T T |
3 | Athens | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H T |
4 | PAOK FC | 17 | 10 | 3 | 4 | 14 | 33 | H T T T B |
5 | Aris | 17 | 8 | 3 | 6 | 1 | 27 | B T T B B |
6 | Panetolikos | 17 | 6 | 5 | 6 | 1 | 23 | H T B H B |
7 | OFI Crete | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | B B H T T |
8 | Asteras Tripolis | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B B B T T |
9 | Atromitos | 17 | 5 | 4 | 8 | -4 | 19 | H B H B B |
10 | Levadiakos | 17 | 3 | 8 | 6 | -6 | 17 | B H T B H |
11 | Panserraikos FC | 17 | 5 | 2 | 10 | -10 | 17 | T T B B H |
12 | NFC Volos | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | H B T B B |
13 | Athens Kallithea | 17 | 1 | 9 | 7 | -11 | 12 | H B H B T |
14 | Lamia | 17 | 1 | 6 | 10 | -13 | 9 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại