Kyle Hudlin 12 | |
Harry Smith 15 | |
Harry Smith 45+1' | |
Kyle Hudlin 45+1' | |
Kieron Evans 47 | |
Kai Whitmore 57 | |
Josh Martin (Thay: Kai Whitmore) 59 | |
Courtney Baker-Richardson (Thay: Kyle Hudlin) 59 | |
Joel Cotterill (Thay: Nnamdi Ofoborh) 72 | |
Joseph Anthony Westley 75 | |
Kabongo Tshimanga (Thay: Harry Smith) 86 | |
Jake Cain (Thay: George Cox) 86 | |
Michael Spellman (Thay: David Ajiboye) 86 |
Thống kê trận đấu Newport County vs Swindon Town
số liệu thống kê
Newport County
Swindon Town
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 26
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Newport County vs Swindon Town
Newport County (4-2-3-1): Nick Townsend (1), Cameron Evans (26), James Clarke (5), Matthew Baker (4), Shane McLoughlin (19), Kieron Evans (17), Thomas Davies (28), David Ajiboye (44), Kai Whitmore (14), Bobby Kamwa (7), Kyle Hudlin (25)
Swindon Town (3-4-3): Jack Bycroft (1), Ollie Clarke (8), Will Wright (5), Ryan Delaney (4), Tunmise Sobowale (2), Gavin Kilkenny (18), Nathan Ofoborh (6), George Cox (27), Aaron Drinan (23), Tom Nichols (17), Harry Smith (10)
Newport County
4-2-3-1
1
Nick Townsend
26
Cameron Evans
5
James Clarke
4
Matthew Baker
19
Shane McLoughlin
17
Kieron Evans
28
Thomas Davies
44
David Ajiboye
14
Kai Whitmore
7
Bobby Kamwa
25
Kyle Hudlin
10
Harry Smith
17
Tom Nichols
23
Aaron Drinan
27
George Cox
6
Nathan Ofoborh
18
Gavin Kilkenny
2
Tunmise Sobowale
4
Ryan Delaney
5
Will Wright
8
Ollie Clarke
1
Jack Bycroft
Swindon Town
3-4-3
Thay người | |||
59’ | Kai Whitmore Josh Martin | 72’ | Nnamdi Ofoborh Joel Cotterill |
59’ | Kyle Hudlin Courtney Baker-Richardson | 86’ | Harry Smith Kabongo Tshimanga |
86’ | David Ajiboye Michael Spellman | 86’ | George Cox Jake Cain |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Webb | Joseph Anthony Westley | ||
Josh Martin | Kabongo Tshimanga | ||
Courtney Baker-Richardson | Joel Cotterill | ||
Oliver Greaves | Paul Glatzel | ||
Cameron Antwi | Daniel James Barden | ||
Joe Thomas | Jake Cain | ||
Michael Spellman | Daniel Butterworth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Newport County
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Swindon Town
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 26 | 18 | 4 | 4 | 26 | 58 | T T T T B |
2 | Crewe Alexandra | 27 | 12 | 10 | 5 | 11 | 46 | T T H T B |
3 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 7 | 46 | H T B T T |
4 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 5 | 45 | B H T T H |
5 | AFC Wimbledon | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H T T T H |
6 | Notts County | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | T B T T H |
7 | Bradford City | 26 | 12 | 8 | 6 | 10 | 44 | T H T T T |
8 | Salford City | 26 | 12 | 6 | 8 | 7 | 42 | T T T B B |
9 | Grimsby Town | 27 | 12 | 2 | 13 | -7 | 38 | T B B H B |
10 | Chesterfield | 26 | 9 | 9 | 8 | 9 | 36 | B B B H H |
11 | Bromley | 26 | 8 | 11 | 7 | 4 | 35 | H T B B H |
12 | MK Dons | 26 | 10 | 5 | 11 | 2 | 35 | T B B B H |
13 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | B B T H T |
14 | Cheltenham Town | 26 | 9 | 7 | 10 | -3 | 34 | T B H B T |
15 | Fleetwood Town | 25 | 8 | 9 | 8 | 2 | 33 | H B T T B |
16 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | -2 | 31 | H H B B T |
17 | Gillingham | 25 | 9 | 4 | 12 | -3 | 31 | B B B B H |
18 | Swindon Town | 28 | 7 | 10 | 11 | -7 | 31 | T B H T T |
19 | Harrogate Town | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B T T H B |
20 | Accrington Stanley | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | B T T B T |
21 | Newport County | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | B B B B B |
22 | Tranmere Rovers | 26 | 6 | 8 | 12 | -21 | 26 | B T B B H |
23 | Carlisle United | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | T B B B T |
24 | Morecambe | 26 | 5 | 5 | 16 | -19 | 20 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại