- (og) Alex Paulsen15
- Callum Timmins17
- Trent Buhagiar (Thay: Daniel Stynes)64
- Phillip Cancar65
- Carl Jenkinson66
- Jason Hoffman (Thay: Lachlan Bayliss)73
- Brandon O'Neill (Thay: Kostandinos Grozos)81
- David Ball (Thay: Mohamed Al-Taay)46
- Oskar van Hattum (Thay: Youstin Salas)46
- Scott Wootton68
- Kosta Barbarouses71
- Oskar Zawada (Thay: Bozhidar Kraev)84
- Nicholas Pennington (Thay: Tim Payne)90
- (Pen) Alex Rufer90+6'
Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Wellington Phoenix
số liệu thống kê
Newcastle Jets
Wellington Phoenix
36 Kiểm soát bóng 64
10 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 24
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Wellington Phoenix
Newcastle Jets (4-2-3-1): Ryan Scott (1), Dane Ingham (14), Carl Jenkinson (25), Phillip Cancar (22), Daniel Wilmering (23), Callum Timmins (19), Kosta Grozos (17), Daniel Stynes (18), Lachlan Bayliss (37), Clayton Taylor (13), Apostolos Stamatelopoulos (8)
Wellington Phoenix (4-2-3-1): Alex Paulsen (40), Tim Payne (6), Finn Surman (3), Scott Wootton (4), Sam Sutton (19), Mohamed Al-Taay (12), Alex Rufer (14), Youstin Salas (17), Bozhidar Kraev (11), Ben Old (8), Kosta Barbarouses (7)
Newcastle Jets
4-2-3-1
1
Ryan Scott
14
Dane Ingham
25
Carl Jenkinson
22
Phillip Cancar
23
Daniel Wilmering
19
Callum Timmins
17
Kosta Grozos
18
Daniel Stynes
37
Lachlan Bayliss
13
Clayton Taylor
8
Apostolos Stamatelopoulos
7
Kosta Barbarouses
8
Ben Old
11
Bozhidar Kraev
17
Youstin Salas
14
Alex Rufer
12
Mohamed Al-Taay
19
Sam Sutton
4
Scott Wootton
3
Finn Surman
6
Tim Payne
40
Alex Paulsen
Wellington Phoenix
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Daniel Stynes Trent Buhagiar | 46’ | Youstin Salas Oskar van Hattum |
73’ | Lachlan Bayliss Jason Hoffman | 46’ | Mohamed Al-Taay David Ball |
81’ | Kostandinos Grozos Brandon O'Neill | 84’ | Bozhidar Kraev Oskar Zawada |
90’ | Tim Payne Nicholas Pennington |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Vidic | Matthew Sheridan | ||
Nathan Grimaldi | Oskar van Hattum | ||
Archie Goodwin | Lukas Kelly-Heald | ||
Trent Buhagiar | Nicholas Pennington | ||
Brandon O'Neill | David Ball | ||
Jason Hoffman | Oskar Zawada | ||
Michael Weier | Jack Duncan |
Nhận định Newcastle Jets vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 8 | 22 | T T H B T |
2 | Adelaide United | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T H B |
3 | Melbourne Victory | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | B T T H B |
4 | Macarthur FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | H H T H T |
5 | Western United FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | B H T T T |
6 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | B T H T T |
8 | Sydney FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | T B B H T |
9 | Wellington Phoenix | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B B B T |
10 | Central Coast Mariners | 9 | 2 | 4 | 3 | -8 | 10 | T T B H B |
11 | Newcastle Jets | 8 | 2 | 0 | 6 | -4 | 6 | B B B T B |
12 | Perth Glory | 10 | 1 | 2 | 7 | -22 | 5 | H B B T B |
13 | Brisbane Roar FC | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại