Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất
  • James McGarry (Kiến tạo: Beka Dartsmelia)4
  • Beka Dartsmelia (Kiến tạo: Reno Piscopo)16
  • Trent Buhagiar (Kiến tạo: Jaushua Sotirio)44
  • Reno Piscopo59
  • Archie Goodwin (Thay: Beka Dartsmelia)64
  • Dane Ingham (Thay: Trent Buhagiar)76
  • Callum Timmins (Thay: Reno Piscopo)76
  • Jason Hoffman (Thay: Reno Piscopo)76
  • Jason Hoffman (Thay: Matthew Jurman)77
  • Callum Timmins (Thay: Matthew Jurman)77
  • Brandon O'Neill81
  • Brandon O'Neill83
  • Kostandinos Grozos (Thay: Jaushua Sotirio)86
  • Tim Payne11
  • Bozhidar Kraev (Kiến tạo: Sam Sutton)39
  • Nicholas Pennington (Thay: Clayton Lewis)46
  • Benjamin Old (Thay: Oskar Zawada)53
  • Benjamin Old (Thay: Oskar Zawada)55
  • Oskar van Hattum58
  • Oskar van Hattum (Thay: Bozhidar Kraev)58
  • Nicholas Pennington58
  • Callan Elliot (Thay: Sam Sutton)74
  • Callan Elliot (Thay: Sam Sutton)76
  • Steven Peter Ugarkovic80

Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Wellington Phoenix

số liệu thống kê
Newcastle Jets
Newcastle Jets
Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Wellington Phoenix

Newcastle Jets (4-2-3-1): Michael Weier (20), Carl Jenkinson (25), Matthew Jurman (5), Mark Natta (33), James McGarry (24), Angus Thurgate (32), Brandon O'Neill (6), Jaushua Sotirio (11), Reno Piscopo (10), Trent Buhagiar (7), Beka Dartsmelia (8)

Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Tim Payne (6), Scott Wootton (4), Joshua Laws (21), Sam Sutton (19), Kosta Barbarouses (7), Steven Ugarkovic (5), Clayton Lewis (23), Bozhidar Kraev (11), Ben Waine (18), Oskar Zawada (9)

Newcastle Jets
Newcastle Jets
4-2-3-1
20
Michael Weier
25
Carl Jenkinson
5
Matthew Jurman
33
Mark Natta
24
James McGarry
32
Angus Thurgate
6
Brandon O'Neill
11
Jaushua Sotirio
10
Reno Piscopo
7
Trent Buhagiar
8
Beka Dartsmelia
9
Oskar Zawada
18
Ben Waine
11
Bozhidar Kraev
23
Clayton Lewis
5
Steven Ugarkovic
7
Kosta Barbarouses
19
Sam Sutton
21
Joshua Laws
4
Scott Wootton
6
Tim Payne
20
Oliver Sail
Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
4-4-2
Thay người
64’
Beka Dartsmelia
Archie Goodwin
46’
Clayton Lewis
Nicholas Pennington
76’
Reno Piscopo
Jason Hoffman
53’
Oskar Zawada
Ben Old
76’
Trent Buhagiar
Dane Ingham
58’
Bozhidar Kraev
Oskar van Hattum
77’
Matthew Jurman
Callum Timmins
74’
Sam Sutton
Callan Elliot
86’
Jaushua Sotirio
Kosta Grozos
Cầu thủ dự bị
Archie Goodwin
Callan Elliot
Callum Timmins
Nicholas Pennington
Daniel Stynes
Ben Old
Kosta Grozos
Finn Surman
Jason Hoffman
Alex Paulsen
Dane Ingham
Oskar van Hattum
Jack Duncan
Noah Karunaratne

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
10/12 - 2021
09/03 - 2022
18/03 - 2022
22/10 - 2022
04/03 - 2023
09/12 - 2023
27/01 - 2024
19/04 - 2024
28/12 - 2024

Thành tích gần đây Newcastle Jets

VĐQG Australia
28/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
25/10 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Wellington Phoenix

VĐQG Australia
28/12 - 2024
14/12 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC9711822T T H B T
2Adelaide UnitedAdelaide United9531718H T T H B
3Melbourne VictoryMelbourne Victory9522517B T T H B
4Macarthur FCMacarthur FC10433715H H T H T
5Western United FCWestern United FC10433415B H T T T
6Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
7Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC9423514B T H T T
8Sydney FCSydney FC9414313T B B H T
9Wellington PhoenixWellington Phoenix9414013T B B B T
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners9243-810T T B H B
11Newcastle JetsNewcastle Jets8206-46B B B T B
12Perth GloryPerth Glory10127-225H B B T B
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC9027-112H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X