Chủ Nhật, 26/01/2025 Mới nhất
Eli Adams (Kiến tạo: Ben Gibson)
11
(Pen) Adam Taggart
37
Kota Mizunuma (Thay: Will Dobson)
54
Lachlan Rose (Thay: Eli Adams)
61
Charles M'Mombwa (Thay: Lachlan Bayliss)
61
Lachlan Wales (Thay: Patrick Wood)
63
William Freney (Thay: Brandon O'Neill)
63
Joel Anasmo (Thay: Joshua Risdon)
74
Yuto Misao (Thay: Zach Lisolajski)
74
Clayton Taylor
78
Lachlan Wales (Kiến tạo: Adam Taggart)
84
Wellissol (Thay: Ben Gibson)
85
Matthew Scarcella (Thay: Clayton Taylor)
85
Kaelan Majekodunmi (Thay: Tass Mourdoukoutas)
88
Tomislav Mrcela
90+6'

Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Perth Glory

số liệu thống kê
Newcastle Jets
Newcastle Jets
Perth Glory
Perth Glory
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Perth Glory

Newcastle Jets (4-4-2): Ryan Scott (1), Thomas Aquilina (39), Kosta Grozos (17), Mark Natta (33), Daniel Wilmering (23), Will Dobson (28), Callum Timmins (19), Lachlan Bayliss (37), Clayton Taylor (13), Eli Adams (7), Ben Gibson (22)

Perth Glory (4-4-2): Oliver Sail (1), Josh Risdon (19), Tomislav Mrcela (29), Tass Mourdoukoutas (4), Zach Lisolajski (15), Trent Ostler (20), Brandon O'Neill (6), Taras Gomulka (12), Jaylan Pearman (25), Adam Taggart (22), Patrick Wood (23)

Newcastle Jets
Newcastle Jets
4-4-2
1
Ryan Scott
39
Thomas Aquilina
17
Kosta Grozos
33
Mark Natta
23
Daniel Wilmering
28
Will Dobson
19
Callum Timmins
37
Lachlan Bayliss
13
Clayton Taylor
7
Eli Adams
22
Ben Gibson
23
Patrick Wood
22
Adam Taggart
25
Jaylan Pearman
12
Taras Gomulka
6
Brandon O'Neill
20
Trent Ostler
15
Zach Lisolajski
4
Tass Mourdoukoutas
29
Tomislav Mrcela
19
Josh Risdon
1
Oliver Sail
Perth Glory
Perth Glory
4-4-2
Thay người
54’
Will Dobson
Kota Mizunuma
63’
Brandon O'Neill
William Freney
61’
Eli Adams
Lachlan Rose
63’
Patrick Wood
Lachlan Wales
61’
Lachlan Bayliss
Charles M'Mombwa
74’
Joshua Risdon
Joel Anasmo
85’
Ben Gibson
Wellissol
74’
Zach Lisolajski
Yuto Misao
85’
Clayton Taylor
Matthew Angelo Scarcella
88’
Tass Mourdoukoutas
Kaelan Majekodunmi
Cầu thủ dự bị
Noah James
Cameron Cook
Nathan Grimaldi
Joel Anasmo
Kota Mizunuma
Adam Bugarija
Lachlan Rose
William Freney
Wellissol
Kaelan Majekodunmi
Matthew Angelo Scarcella
Lachlan Wales
Charles M'Mombwa
Yuto Misao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
30/03 - 2022
10/04 - 2022
15/10 - 2022
04/02 - 2023
18/03 - 2023
22/10 - 2023
16/12 - 2023
09/03 - 2024
14/12 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Newcastle Jets

VĐQG Australia
25/01 - 2025
17/01 - 2025
12/01 - 2025
07/01 - 2025
04/01 - 2025
28/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Perth Glory

VĐQG Australia
25/01 - 2025
08/01 - 2025
03/01 - 2025
27/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
29/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC149321130H B T H T
2Adelaide UnitedAdelaide United138411028B T T T H
3Macarthur FCMacarthur FC15735924T B T B T
4Melbourne City FCMelbourne City FC14734724T T T B B
5Western United FCWestern United FC14734624T T B T T
6Melbourne VictoryMelbourne Victory14644522H H B B T
7Sydney FCSydney FC15636621T T H B B
8Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC14536218B H T B B
9Wellington PhoenixWellington Phoenix14536-218B B H T H
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners14464-718H T B T H
11Newcastle JetsNewcastle Jets13328-711H T B B H
12Perth GloryPerth Glory152310-269B B T B H
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC131210-145B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X