Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Brandon O'Neill4
  • Beka Mikeltadze30
  • Trent Buhagiar (Kiến tạo: Manabu Saito)36
  • Carl Jenkinson49
  • Dane Ingham (Thay: Jason Hoffman)66
  • Kostandinos Grozos79
  • Daniel Stynes (Thay: Manabu Saito)79
  • Mohamed Al-Taay (Thay: Brandon O'Neill)82
  • Callum Timmins (Thay: Kostandinos Grozos)82
  • Trent Buhagiar89
  • Mark Beevers14
  • Zachary Duncan (Thay: Luke Bodnar)46
  • Trent Ostler (Kiến tạo: Jack Clisby)52
  • Adam Zimarino (Thay: Trent Ostler)65
  • Jacob Dowse (Thay: Jack Clisby)83
  • Jacob Muir (Thay: Aaron McEneff)83
  • Ryan Williams (Kiến tạo: Keegan Jelacic)90+7'

Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Perth Glory

số liệu thống kê
Newcastle Jets
Newcastle Jets
Perth Glory
Perth Glory
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 6
32 Ném biên 22
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Perth Glory

Newcastle Jets (4-4-2): Michael Weier (20), Thomas Aquilina (39), Carl Jenkinson (25), Matthew Jurman (5), Jason Hoffman (3), Trent Buhagiar (7), Brandon O'Neill (6), Angus Thurgate (32), Manabu Saito (4), Kosta Grozos (17), Beka Mikeltadze (9)

Perth Glory (4-4-1-1): Cameron Heath Cook (13), Johnny Koutroumbis (2), Darryl Lachman (29), Mark Beevers (5), Jack Clisby (14), Trent Jordan Ostler (28), Aaron McEneff (6), Luke Bodnar (4), Keegan Jelacic (16), Ryan Williams (7), Adam Taggart (22)

Newcastle Jets
Newcastle Jets
4-4-2
20
Michael Weier
39
Thomas Aquilina
25
Carl Jenkinson
5
Matthew Jurman
3
Jason Hoffman
7
Trent Buhagiar
6
Brandon O'Neill
32
Angus Thurgate
4
Manabu Saito
17
Kosta Grozos
9
Beka Mikeltadze
22
Adam Taggart
7
Ryan Williams
16
Keegan Jelacic
4
Luke Bodnar
6
Aaron McEneff
28
Trent Jordan Ostler
14
Jack Clisby
5
Mark Beevers
29
Darryl Lachman
2
Johnny Koutroumbis
13
Cameron Heath Cook
Perth Glory
Perth Glory
4-4-1-1
Thay người
66’
Jason Hoffman
Dane Ingham
46’
Luke Bodnar
Zachary Duncan
79’
Manabu Saito
Daniel Stynes
65’
Trent Ostler
Adam Zimarino
82’
Brandon O'Neill
Mohamed Al-Taay
83’
Jack Clisby
Jacob Dowse
82’
Kostandinos Grozos
Callum Timmins
83’
Aaron McEneff
Jacob Muir
Cầu thủ dự bị
Daniel Stynes
Pierce Clark
Jack Duncan
Jacob Dowse
Dane Ingham
Zachary Duncan
Beka Dartsmelia
Joseph Forde
Mohamed Al-Taay
Jacob Muir
Callum Timmins
Adam Zimarino
Phillip Cancar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
30/03 - 2022
10/04 - 2022
15/10 - 2022
04/02 - 2023
18/03 - 2023
22/10 - 2023
16/12 - 2023
09/03 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Newcastle Jets

VĐQG Australia
14/12 - 2024
07/12 - 2024
25/10 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
25/08 - 2024
24/07 - 2024

Thành tích gần đây Perth Glory

VĐQG Australia
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
29/11 - 2024
22/11 - 2024
10/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X