![]() Tomislav Uskok 12 | |
![]() Tomislav Uskok (Kiến tạo: Craig Noone) 21 | |
![]() Jason Hoffman 25 | |
![]() Liam Rose 26 | |
![]() (Pen) Beka Mikeltadze 33 | |
![]() Alhassan Toure (Thay: Lachlan Rose) 46 | |
![]() Dane Ingham 47 | |
![]() Tommy Oar 53 | |
![]() Moudi Najjar (Thay: James Meredith) 54 | |
![]() Tommy Oar 60 | |
![]() Jordon Mutch (Thay: Tommy Oar) 64 | |
![]() Valentino Yuel (Thay: Samuel Silvera) 68 | |
![]() Dylan Murnane (Thay: Jason Hoffman) 68 | |
![]() Aleksandar Jovanovic (Thay: Tomislav Uskok) 77 | |
![]() Michael Ruhs (Thay: Apostolos Giannou) 77 | |
![]() Kostandinos Grozos (Thay: Mario Arques) 78 | |
![]() Eli Babalj (Thay: Olivier Boumal) 78 | |
![]() (og) Liam Rose 79 | |
![]() Michael Ruhs 90+4' |
Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Macarthur
số liệu thống kê

Newcastle Jets

Macarthur
57 Kiểm soát bóng 43
18 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 21
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Macarthur
Newcastle Jets (4-2-3-1): Jack Duncan (1), Jason Hoffman (3), Jordan Elsey (4), Matthew Jurman (6), Dane Ingham (2), Angus Thurgate (32), Mario Arques (8), Olivier Boumal (10), Daniel Penha (11), Samuel Silvera (25), Beka Mikeltadze (9)
Macarthur (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Liam Rose (22), Adrian Mariappa (23), Tomislav Uskok (20), James Meredith (4), Charles William M'Mombwa (24), Tommy Oar (11), Craig Noone (17), Ulises Davila (10), Lachlan Rose (31), Apostolos Giannou (99)

Newcastle Jets
4-2-3-1
1
Jack Duncan
3
Jason Hoffman
4
Jordan Elsey
6
Matthew Jurman
2
Dane Ingham
32
Angus Thurgate
8
Mario Arques
10
Olivier Boumal
11
Daniel Penha
25
Samuel Silvera
9
Beka Mikeltadze
99
Apostolos Giannou
31
Lachlan Rose
10
Ulises Davila
17
Craig Noone
11
Tommy Oar
24
Charles William M'Mombwa
4
James Meredith
20
Tomislav Uskok
23
Adrian Mariappa
22
Liam Rose
12
Filip Kurto

Macarthur
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Jason Hoffman Dylan Murnane | 46’ | Lachlan Rose Alhassan Toure |
68’ | Samuel Silvera Valentino Yuel | 54’ | James Meredith Moudi Najjar |
78’ | Olivier Boumal Eli Babalj | 64’ | Tommy Oar Jordon Mutch |
78’ | Mario Arques Kostandinos Grozos | 77’ | Tomislav Uskok Aleksandar Jovanovic |
77’ | Apostolos Giannou Michael Ruhs |
Cầu thủ dự bị | |||
Eli Babalj | Nicholas Suman | ||
Michael Weier | Aleksandar Jovanovic | ||
Mohamed Al-Taay | Jordon Mutch | ||
Dylan Murnane | Moudi Najjar | ||
Kostandinos Grozos | Michael Ruhs | ||
Valentino Yuel | Alhassan Toure | ||
Taylor Regan | Jack McLoughlin |
Nhận định Newcastle Jets vs Macarthur
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Macarthur
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 9 | 34 | T H T T B |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | T T T H T |
10 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại