Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Eli Adams (Kiến tạo: Clayton Taylor)
12
(Pen) Kostandinos Grozos
20
Jesse Randall (Kiến tạo: Hiroki Sakai)
37
Marlee Francois (Thay: Neyder Moreno)
46
Louis Verstraete (Thay: Jake Brimmer)
46
Dane Ingham (Thay: Kota Mizunuma)
61
Nando Pijnaker
66
Callan Elliot (Thay: Luis Gallegos)
68
Cameron Howieson (Thay: Jesse Randall)
68
Charles M'Mombwa (Thay: Lachlan Bayliss)
69
Louis Verstraete
75
Luis Toomey (Thay: Logan Rogerson)
80
Wellissol (Thay: Clayton Taylor)
81
Justin Vidic (Thay: Callum Timmins)
81
Aleksandar Susnjar (Thay: Lachlan Rose)
82
Dane Ingham
86

Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Auckland FC

số liệu thống kê
Newcastle Jets
Newcastle Jets
Auckland FC
Auckland FC
58 Kiểm soát bóng 42
5 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Newcastle Jets vs Auckland FC

Tất cả (102)
90+6'

Kosta Grozos của Newcastle đã bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.

90+6'

Bóng đi ra ngoài sân và Auckland được hưởng quả phát bóng lên.

90+5'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Newcastle!

90+4'

Newcastle có một quả ném biên nguy hiểm.

90+4'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Newcastle.

90+3'

Ném biên cho Newcastle.

90+3'

Nathan Shakespear ra hiệu cho một quả đá phạt cho Newcastle ở phần sân nhà.

90+3'

Nathan Shakespear ra hiệu cho một quả ném biên của Auckland ở phần sân của Newcastle.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Auckland tại sân vận động McDonald Jones.

90+1'

Ném biên cho Auckland tại sân vận động McDonald Jones.

90'

Newcastle có một quả phát bóng lên.

90'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90'

Auckland thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Newcastle.

89'

Đá phạt cho Auckland ở phần sân nhà.

88'

Auckland được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Ném biên cho Newcastle ở phần sân nhà.

86' Dane Ingham (Newcastle) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Dane Ingham (Newcastle) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

86'

Nathan Shakespear ra hiệu cho một quả đá phạt cho Auckland ở phần sân nhà.

85'

Auckland cần cẩn trọng. Newcastle có một quả ném biên tấn công.

85'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Newcastle.

84'

Đá phạt cho Auckland ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Auckland FC

Newcastle Jets (4-1-4-1): Noah James (21), Thomas Aquilina (39), Kosta Grozos (17), Mark Natta (33), Daniel Wilmering (23), Callum Timmins (19), Kota Mizunuma (18), Eli Adams (7), Lachlan Bayliss (37), Clayton Taylor (13), Lachlan Rose (9)

Auckland FC (4-4-2): Alex Paulsen (12), Hiroki Sakai (2), Tommy Smith (5), Nando Pijnaker (4), Francis De Vries (15), Logan Rogerson (27), Jake Brimmer (22), Felipe Gallegos (28), Neyder Moreno (25), Jesse Randall (21), Guillermo May (10)

Newcastle Jets
Newcastle Jets
4-1-4-1
21
Noah James
39
Thomas Aquilina
17
Kosta Grozos
33
Mark Natta
23
Daniel Wilmering
19
Callum Timmins
18
Kota Mizunuma
7
Eli Adams
37
Lachlan Bayliss
13
Clayton Taylor
9
Lachlan Rose
10
Guillermo May
21
Jesse Randall
25
Neyder Moreno
28
Felipe Gallegos
22
Jake Brimmer
27
Logan Rogerson
15
Francis De Vries
4
Nando Pijnaker
5
Tommy Smith
2
Hiroki Sakai
12
Alex Paulsen
DIEMSOVI.COM
Auckland FC
4-4-2
Thay người
61’
Kota Mizunuma
Dane Ingham
46’
Neyder Moreno
Marlee Francois
69’
Lachlan Bayliss
Charles M'Mombwa
46’
Jake Brimmer
Louis Verstraete
81’
Clayton Taylor
Wellissol
68’
Luis Gallegos
Callan Elliot
81’
Callum Timmins
Justin Vidic
68’
Jesse Randall
Cameron Howieson
82’
Lachlan Rose
Alexander Susnjar
80’
Logan Rogerson
Luis Toomey
Cầu thủ dự bị
Ryan Scott
Michael Woud
Dane Ingham
Jonty Bidois
Charles M'Mombwa
Callan Elliot
Wellissol
Marlee Francois
Matthew Angelo Scarcella
Cameron Howieson
Justin Vidic
Luis Toomey
Alexander Susnjar
Louis Verstraete

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia

Thành tích gần đây Newcastle Jets

VĐQG Australia
21/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
25/01 - 2025
17/01 - 2025
12/01 - 2025
07/01 - 2025
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC1912521941T T T H H
2Western United FCWestern United FC2010551235H B T T T
3Melbourne City FCMelbourne City FC1910451034B T H T T
4Melbourne VictoryMelbourne Victory20965833B T H H T
5Adelaide UnitedAdelaide United19964433T B B H H
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC199461131T H T T T
7Sydney FCSydney FC198561129B T H H T
8Macarthur FCMacarthur FC20749325B H B B B
9Newcastle JetsNewcastle Jets18648-122H T T T H
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners20497-1621H H B B B
11Wellington PhoenixWellington Phoenix195410-1219H B B B B
12Perth GloryPerth Glory202513-3211B H B H B
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC181512-178B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X