Kosta Grozos của Newcastle đã bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
![]() Eli Adams (Kiến tạo: Clayton Taylor) 12 | |
![]() (Pen) Kostandinos Grozos 20 | |
![]() Jesse Randall (Kiến tạo: Hiroki Sakai) 37 | |
![]() Marlee Francois (Thay: Neyder Moreno) 46 | |
![]() Louis Verstraete (Thay: Jake Brimmer) 46 | |
![]() Dane Ingham (Thay: Kota Mizunuma) 61 | |
![]() Nando Pijnaker 66 | |
![]() Callan Elliot (Thay: Luis Gallegos) 68 | |
![]() Cameron Howieson (Thay: Jesse Randall) 68 | |
![]() Charles M'Mombwa (Thay: Lachlan Bayliss) 69 | |
![]() Louis Verstraete 75 | |
![]() Luis Toomey (Thay: Logan Rogerson) 80 | |
![]() Wellissol (Thay: Clayton Taylor) 81 | |
![]() Justin Vidic (Thay: Callum Timmins) 81 | |
![]() Aleksandar Susnjar (Thay: Lachlan Rose) 82 | |
![]() Dane Ingham 86 |
Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Auckland FC

Diễn biến Newcastle Jets vs Auckland FC
Bóng đi ra ngoài sân và Auckland được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Newcastle!
Newcastle có một quả ném biên nguy hiểm.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Newcastle.
Ném biên cho Newcastle.
Nathan Shakespear ra hiệu cho một quả đá phạt cho Newcastle ở phần sân nhà.
Nathan Shakespear ra hiệu cho một quả ném biên của Auckland ở phần sân của Newcastle.
Quả phát bóng lên cho Auckland tại sân vận động McDonald Jones.
Ném biên cho Auckland tại sân vận động McDonald Jones.
Newcastle có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Auckland thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Newcastle.
Đá phạt cho Auckland ở phần sân nhà.
Auckland được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Newcastle ở phần sân nhà.

Dane Ingham (Newcastle) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Nathan Shakespear ra hiệu cho một quả đá phạt cho Auckland ở phần sân nhà.
Auckland cần cẩn trọng. Newcastle có một quả ném biên tấn công.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Newcastle.
Đá phạt cho Auckland ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Auckland FC
Newcastle Jets (4-1-4-1): Noah James (21), Thomas Aquilina (39), Kosta Grozos (17), Mark Natta (33), Daniel Wilmering (23), Callum Timmins (19), Kota Mizunuma (18), Eli Adams (7), Lachlan Bayliss (37), Clayton Taylor (13), Lachlan Rose (9)
Auckland FC (4-4-2): Alex Paulsen (12), Hiroki Sakai (2), Tommy Smith (5), Nando Pijnaker (4), Francis De Vries (15), Logan Rogerson (27), Jake Brimmer (22), Felipe Gallegos (28), Neyder Moreno (25), Jesse Randall (21), Guillermo May (10)

Thay người | |||
61’ | Kota Mizunuma Dane Ingham | 46’ | Neyder Moreno Marlee Francois |
69’ | Lachlan Bayliss Charles M'Mombwa | 46’ | Jake Brimmer Louis Verstraete |
81’ | Clayton Taylor Wellissol | 68’ | Luis Gallegos Callan Elliot |
81’ | Callum Timmins Justin Vidic | 68’ | Jesse Randall Cameron Howieson |
82’ | Lachlan Rose Alexander Susnjar | 80’ | Logan Rogerson Luis Toomey |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Scott | Michael Woud | ||
Dane Ingham | Jonty Bidois | ||
Charles M'Mombwa | Callan Elliot | ||
Wellissol | Marlee Francois | ||
Matthew Angelo Scarcella | Cameron Howieson | ||
Justin Vidic | Luis Toomey | ||
Alexander Susnjar | Louis Verstraete |
Nhận định Newcastle Jets vs Auckland FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newcastle Jets
Thành tích gần đây Auckland FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại