![]() Marie-Antoinette Katoto 22 | |
![]() Kate Taylor 42 | |
![]() Marie-Antoinette Katoto 49 | |
![]() Milly Clegg (Thay: Katie Kitching) 54 | |
![]() Meikayla Moore (Thay: Rebekah Stott) 54 | |
![]() Kenza Dali (Thay: Grace Geyoro) 63 | |
![]() Kadidiatou Diani (Thay: Marie-Antoinette Katoto) 63 | |
![]() Mackenzie Barry (Thay: Michaela Foster) 63 | |
![]() Ally Green (Thay: Indiah-Paige Riley) 74 | |
![]() Malia Steinmetz (Thay: Jacqueline Hand) 74 | |
![]() Sandie Toletti (Thay: Selma Bacha) 74 | |
![]() Eve Perisset (Thay: Griedge Mbock Bathy Nka) 83 | |
![]() Eugenie Le Sommer (Thay: Delphine Cascarino) 83 | |
![]() Ally Green 90+6' |
Thống kê trận đấu New Zealand Women vs France Women
số liệu thống kê

New Zealand Women

France Women
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 31
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát New Zealand Women vs France Women
New Zealand Women (4-4-2): Anna Leat (1), C.J. Bott (4), Katie Bowen (14), Rebekah Stott (13), Michaela Foster (7), Indiah Paige Riley (10), Kate Taylor (2), Annalie Longo (20), Katie Kitching (11), Jacqui Hand (16), Grace Jale (18)
France Women (4-1-2-3): Pauline Peyraud-Magnin (16), Maelle Lakrar (2), Griedge Mbock Bathy (18), Elisa De Almeida (5), Sakina Karchaoui (7), Amandine Henry (6), Grace Geyoro (8), Selma Bacha (13), Delphine Cascarino (10), Marie-Antoinette Katoto (12), Sandy Baltimore (17)

New Zealand Women
4-4-2
1
Anna Leat
4
C.J. Bott
14
Katie Bowen
13
Rebekah Stott
7
Michaela Foster
10
Indiah Paige Riley
2
Kate Taylor
20
Annalie Longo
11
Katie Kitching
16
Jacqui Hand
18
Grace Jale
17
Sandy Baltimore
12 2
Marie-Antoinette Katoto
10
Delphine Cascarino
13
Selma Bacha
8
Grace Geyoro
6
Amandine Henry
7
Sakina Karchaoui
5
Elisa De Almeida
18
Griedge Mbock Bathy
2
Maelle Lakrar
16
Pauline Peyraud-Magnin

France Women
4-1-2-3
Thay người | |||
54’ | Katie Kitching Emily Clegg | 63’ | Grace Geyoro Kenza Dali |
54’ | Rebekah Stott Meikayla Moore | 63’ | Marie-Antoinette Katoto Kadidiatou Diani |
63’ | Michaela Foster Mackenzie Barry | 74’ | Selma Bacha Sandie Toletti |
74’ | Indiah-Paige Riley Ally Green | 83’ | Griedge Mbock Bathy Nka Eve Perisset |
74’ | Jacqueline Hand Malia Steinmetz | 83’ | Delphine Cascarino Eugenie Le Sommer |
Cầu thủ dự bị | |||
Emily Clegg | Eve Perisset | ||
Ally Green | Kenza Dali | ||
Gabi Rennie | Sandie Toletti | ||
Malia Steinmetz | Kadidiatou Diani | ||
Meikayla Moore | Eugenie Le Sommer | ||
Mackenzie Barry | Estelle Cascarino | ||
Victoria Esson | Constance Picaud |
Nhận định New Zealand Women vs France Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây New Zealand Women
Olympic bóng đá nữ
World Cup Nữ
Thành tích gần đây France Women
Olympic bóng đá nữ
World Cup Nữ
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại