![]() Marcela Restrepo 27 | |
![]() Annalie Longo (Thay: Malia Steinmetz) 46 | |
![]() Grace Jale (Thay: Milly Clegg) 46 | |
![]() Ally Green (Thay: Jacqueline Hand) 66 | |
![]() Leicy Santos 72 | |
![]() Daniela Montoya (Thay: Catalina Usme) 72 | |
![]() Daniela Montoya (Thay: Catalina Usme) 74 | |
![]() Michaela Foster (Thay: Mackenzie Barry) 76 | |
![]() Gabrielle Rennie (Thay: Kate Taylor) 76 | |
![]() Gabrielle Rennie (Thay: Kate Taylor) 78 | |
![]() Daniela Montoya (Thay: Catalina Usme) 78 | |
![]() Michaela Foster (Thay: Mackenzie Barry) 78 | |
![]() Daniela Caracas (Thay: Carolina Arias) 86 | |
![]() Liana Salazar 89 | |
![]() Liana Salazar (Thay: Ilana Izquierdo) 90 | |
![]() Yirleidis Quejada Minota (Thay: Linda Caicedo) 90 |
Thống kê trận đấu New Zealand Women vs Colombia Women
số liệu thống kê

New Zealand Women

Colombia Women
34 Kiểm soát bóng 66
9 Phạm lỗi 7
27 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 11
1 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát New Zealand Women vs Colombia Women
New Zealand Women (4-4-2): Anna Leat (1), C.J. Bott (4), Katie Bowen (14), Rebekah Stott (13), Mackenzie Barry (3), Indiah Paige Riley (10), Kate Taylor (2), Malia Steinmetz (6), Katie Kitching (11), Emily Clegg (17), Jacqui Hand (16)
Colombia Women (4-2-3-1): Katherine Tapia (12), Caroline Arias (17), Daniela Arias (3), Jorelyn Carabali (16), Manuela Vanegas (2), Ilana Izquierdo (13), Catalina Usme (11), Marcela Restrepo (8), Leicy Santos (10), Linda Caicedo (18), Manuela Pavi (7)

New Zealand Women
4-4-2
1
Anna Leat
4
C.J. Bott
14
Katie Bowen
13
Rebekah Stott
3
Mackenzie Barry
10
Indiah Paige Riley
2
Kate Taylor
6
Malia Steinmetz
11
Katie Kitching
17
Emily Clegg
16
Jacqui Hand
7
Manuela Pavi
18
Linda Caicedo
10
Leicy Santos
8
Marcela Restrepo
11
Catalina Usme
13
Ilana Izquierdo
2
Manuela Vanegas
16
Jorelyn Carabali
3
Daniela Arias
17
Caroline Arias
12
Katherine Tapia

Colombia Women
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Malia Steinmetz Annalie Longo | 78’ | Catalina Usme Daniela Montoya |
46’ | Milly Clegg Grace Jale | 86’ | Carolina Arias Daniela Caracas |
66’ | Jacqueline Hand Ally Green | 90’ | Ilana Izquierdo Liana Salazar |
78’ | Kate Taylor Gabi Rennie | 90’ | Linda Caicedo Yirleidis Minota |
78’ | Mackenzie Barry Michaela Foster |
Cầu thủ dự bị | |||
Annalie Longo | Liana Salazar | ||
Grace Jale | Angela Baron | ||
Ally Green | Daniela Montoya | ||
Gabi Rennie | Yirleidis Minota | ||
Michaela Foster | Daniela Caracas | ||
Meikayla Moore | Sandra Sepulveda | ||
Victoria Esson |
Nhận định New Zealand Women vs Colombia Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây New Zealand Women
Olympic bóng đá nữ
World Cup Nữ
Thành tích gần đây Colombia Women
Olympic bóng đá nữ
World Cup Nữ
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại