Sandro Schwarz thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại sân vận động Gillette với Wiktor Bogacz thay thế Daniel Edelman.
Trực tiếp kết quả New England Revolution vs New York Red Bulls hôm nay 30-03-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 30/3
Kết thúc



![]() Carles Gil 28 | |
![]() Tanner Beason (Thay: Wyatt Omsberg) 37 | |
![]() Eric Maxim Choupo-Moting (Kiến tạo: Peter Stroud) 45+2' | |
![]() Serge Ngoma (Thay: Alexander Hack) 46 | |
![]() Sean Nealis 49 | |
![]() Ilay Feingold 51 | |
![]() Luca Langoni 51 | |
![]() Will Sands (Thay: Peyton Miller) 65 | |
![]() Mohammed Sofo (Thay: Wikelman Carmona) 70 | |
![]() Ronald Donkor (Thay: Peter Stroud) 70 | |
![]() Will Sands 75 | |
![]() Luis Diaz (Thay: Maximiliano Nicolas Urruti) 85 | |
![]() Noah Eile 89 | |
![]() Keegan Hughes (Thay: Luca Langoni) 90 | |
![]() Wiktor Bogacz (Thay: Daniel Edelman) 90 | |
![]() (Pen) Carles Gil 90+7' | |
![]() Raheem Edwards 90+9' |
Sandro Schwarz thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại sân vận động Gillette với Wiktor Bogacz thay thế Daniel Edelman.
New York được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho New England ở phần sân nhà.
Keegan Hughes thay thế Luca Langoni cho New England tại sân vận động Gillette.
Ở Foxborough, New England tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.
Tại sân vận động Gillette, Raheem Edwards đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho New England.
V À A A O O O! Carles Gil đưa New England dẫn trước từ chấm phạt đền. Tỷ số bây giờ là 2-1.
Đá phạt cho New England.
Ném biên cho New England ở phần sân nhà.
Ném biên cho New England ở phần sân nhà.
Cú đá phạt cho New York ở phần sân nhà.
Tanner Beason (New England) có một cú đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực đã bị cản phá.
Noah Eile của New York đã bị phạt thẻ tại Foxborough.
Đang trở nên nguy hiểm! Cú đá phạt cho New England gần khu vực cấm địa.
Sergii Demianchuk ra hiệu cho một quả ném biên của New England ở phần sân của New York.
Sergii Demianchuk trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của New England.
Serge Ngoma của New York có một cú sút, nhưng không trúng đích.
New York thực hiện một quả ném biên trong phần sân của New England.
Phạt góc cho New York.
New England Revolution (4-2-3-1): Aljaz Ivacic (31), Ilay Feingold (12), Wyatt Omsberg (16), Mamadou Fofana (2), Peyton Miller (25), Matt Polster (8), Alhassan Yusuf (80), Luca Langoni (41), Carles Gil (10), Ignatius Ganago (17), Maximiliano Urruti (37)
New York Red Bulls (3-4-3): Carlos Coronel (31), Noah Eile (3), Sean Nealis (15), Alexander Hack (42), Dylan Nealis (12), Peter Stroud (8), Daniel Edelman (75), Raheem Edwards (44), Emil Forsberg (10), Eric Maxim Choupo-Moting (13), Wikelman Carmona (19)
Thay người | |||
37’ | Wyatt Omsberg Tanner Beason | 46’ | Alexander Hack Serge Ngoma |
65’ | Peyton Miller Will Sands | 70’ | Wikelman Carmona Mohammed Sofo |
85’ | Maximiliano Nicolas Urruti Luis Diaz | 70’ | Peter Stroud Ronald Donkor |
90’ | Luca Langoni Keegan Hughes | 90’ | Daniel Edelman Wiktor Bogacz |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Bono | Anthony Marcucci | ||
Brandon Bye | Tim Parker | ||
Noel Buck | Serge Ngoma | ||
Tanner Beason | Omar Valencia | ||
Jackson Yueill | Julian Hall | ||
Will Sands | Mohammed Sofo | ||
Jack Panayotou | Wiktor Bogacz | ||
Keegan Hughes | Ronald Donkor | ||
Luis Diaz | Aiden Jarvis |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T B T B |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
6 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H B T | |
7 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T H H T |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T B T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T B |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T B H T T |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T T |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H B B T T |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T B H T |
16 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
17 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | H T T B B |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H T B |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H B H T |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B B H |
22 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | T B T B B |
23 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B T B H H |
24 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H T H B B |
25 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | H B B B T |
26 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B B H |
27 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H H B |
28 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B H B H B |
29 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H |
30 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T B T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T T B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T B H T T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T B H T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H T B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H B H T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H T H B B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B B H |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B B T T T |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H B T | |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H B B T T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | H T T B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B B H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | T B T B B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B T B H H |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H H B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B H B H B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | B B H B B |