Thứ Hai, 31/03/2025
Joshua Zirkzee (Thay: Brian Brobbey)
21
Zuriko Davitashvili
42
Nodar Lominadze
45+1'
Anzor Mekvabishvili
45+3'
Kenneth Taylor
45+6'
Luka Gagnidze (Thay: Nodar Lominadze)
46
Saba Khvadagiani (Thay: Giorgi Tsitaishvili)
58
Thijs Dallinga (Thay: Wouter Burger)
74
Elayis Tavsan (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)
74
Giorgi Guliashvili (Thay: Giorgi Gagua)
79
Million Manhoef (Thay: Milan van Ewijk)
83
Ian Maatsen (Thay: Quilindschy Hartman)
83
Otar Mamageishvili (Thay: Zuriko Davitashvili)
90
Zuriko Davitashvili
90+6'

Thống kê trận đấu Netherlands U21 vs Georgia U21

số liệu thống kê
Netherlands U21
Netherlands U21
Georgia U21
Georgia U21
72 Kiểm soát bóng 28
10 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 16
2 Việt vị 1
11 Chuyền dài 3
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
16 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 15
5 Chăm sóc y tế 9

Diễn biến Netherlands U21 vs Georgia U21

Tất cả (280)
90+6'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Kiểm soát bóng: U21 Hà Lan: 72%, U21 Georgia: 28%.

90+6'

Quả phát bóng lên cho Georgia U21.

90+6' Trọng tài không có khiếu nại từ Zuriko Davitashvili, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

Trọng tài không có khiếu nại từ Zuriko Davitashvili, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

90+5'

Luka Gagnidze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Cầu thủ U21 Hà Lan thực hiện quả ném biên dài trong vòng cấm đối phương.

90+4'

U21 Hà Lan thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4'

Quả phát bóng lên cho U21 Hà Lan.

90+4'

Giorgi Gocholeishvili không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm

90+4'

Giorgi Guliashvili không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm

90+4'

Cú sút của Crysencio Summerville bị chặn lại.

90+4'

Anzor Mekvabishvili chơi bóng bằng tay.

90+4'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Anzor Mekvabishvili của U21 Georgia phạm lỗi với Ryan Gravenberch

90+3'

Một cầu thủ U21 Georgia thực hiện quả ném biên dài trong vòng cấm đối phương.

90+3'

U21 Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

U21 Hà Lan được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+2'

Zuriko Davitashvili rời sân để được thay thế bởi Otar Mamageishvili trong một sự thay người chiến thuật.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Georgia U21.

90+1'

Trò chơi được khởi động lại.

90+1'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Đội hình xuất phát Netherlands U21 vs Georgia U21

Netherlands U21 (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Milan Van Ewijk (12), Jan Paul Van Hecke (3), Micky Van de Ven (4), Quilindschy Hartman (5), Wouter Burger (18), Ryan Gravenberch (8), Jurgen Ekkelenkamp (11), Kenneth Taylor (10), Crysencio Summerville (7), Brian Brobbey (9)

Georgia U21 (4-4-2): Giorgi Mamardashvili (1), Giorgi Gocholeishvili (13), Saba Sazonov (15), Iva Gelashvili (3), Aleksandre Kalandadze (4), Georgiy Tsitaishvili (19), Nodari Lominadze (21), Anzor Mekvabishvili (8), Irakli Azarov (16), Giorgi Gagua (11), Zurab Davitashvili (7)

Netherlands U21
Netherlands U21
4-2-3-1
1
Bart Verbruggen
12
Milan Van Ewijk
3
Jan Paul Van Hecke
4
Micky Van de Ven
5
Quilindschy Hartman
18
Wouter Burger
8
Ryan Gravenberch
11
Jurgen Ekkelenkamp
10
Kenneth Taylor
7
Crysencio Summerville
9
Brian Brobbey
7
Zurab Davitashvili
11
Giorgi Gagua
16
Irakli Azarov
8
Anzor Mekvabishvili
21
Nodari Lominadze
19
Georgiy Tsitaishvili
4
Aleksandre Kalandadze
3
Iva Gelashvili
15
Saba Sazonov
13
Giorgi Gocholeishvili
1
Giorgi Mamardashvili
Georgia U21
Georgia U21
4-4-2
Thay người
21’
Brian Brobbey
Joshua Zirkzee
46’
Nodar Lominadze
Luka Gagnidze
74’
Wouter Burger
Thijs Dallinga
58’
Giorgi Tsitaishvili
Saba Khvadagiani
74’
Jurgen Ekkelenkamp
Elayis Tavsan
79’
Giorgi Gagua
Giorgi Guliashvili
83’
Quilindschy Hartman
Ian Maatsen
90’
Zuriko Davitashvili
Otar Mamageishvili
83’
Milan van Ewijk
Million Manhoef
Cầu thủ dự bị
Kjell Scherpen
Nodari Kalichava
Jasper Schendelaar
Luka Kutaladze
Devyne Rensch
Tsotne Kapanadze
Shurandy Sambo
Saba Khvadagiani
Ludovit Reis
Luka Gagnidze
Ian Maatsen
Giorgi Guliashvili
Million Manhoef
Giorgi Moistsrapeshvili
Thijs Dallinga
Gabriel Sigua
Joshua Zirkzee
Nika Khorkheli
Sven Mijnans
Otar Mamageishvili
Elayis Tavsan
Jemali-Giorgi Jinjolava

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
27/06 - 2023
12/10 - 2023
10/09 - 2024

Thành tích gần đây Netherlands U21

Giao hữu
26/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
10/09 - 2024
12/10 - 2023

Thành tích gần đây Georgia U21

Giao hữu
U21 Euro
10/09 - 2024
12/10 - 2023

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy U21Italy U21106402322T H T T H
2Norway U21Norway U21106131719T T B H T
3Ireland U21Ireland U21105411219T T H H H
4Turkiye U21Turkiye U2110415613H B T T B
5Latvia U21Latvia U2110325-811B B H B T
6San Marino U21San Marino U21100010-500B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U21109102328T T T T T
2Belgium U21Belgium U2110613719T B T T B
3Scotland U21Scotland U2110514816T B T B B
4Hungary U21Hungary U2110514416H T B T T
5Kazakhstan U21Kazakhstan U2110307-119B T B B T
6Malta U21Malta U21100010-310B B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Netherlands U21Netherlands U211010002930T T T T T
2Georgia U21Georgia U2110613419T T B B T
3Sweden U21Sweden U21105231517T T H T B
4North Macedonia U21North Macedonia U2110406-712B B T T B
5Moldova U21Moldova U2110217-137B B B H B
6Gibraltar U21Gibraltar U2110109-283T B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Germany U21Germany U21108202526T T T T H
2Poland U21Poland U21107121422T B T T H
3Bulgaria U21Bulgaria U2110433515T T B B T
4Kosovo U21Kosovo U2110334-712T H T B B
5Estonia U21Estonia U2110217-247B B B T T
6Israel U21Israel U2110109-133B T B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Romania U21Romania U21107121322T T B T T
2Finland U21Finland U21106221320T T T H T
3Switzerland U21Switzerland U2110532918T B T H B
4Albania U21Albania U2110514-516H B B T T
5Montenegro U21Montenegro U2110217-117T B B B B
6Armenia U21Armenia U2110028-192B H B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U21108113525T T H T T
2Ukraine U21Ukraine U21108021324T T T B B
3Serbia U21Serbia U2110514-516H B B T T
4Northern Ireland U21Northern Ireland U2110325011T H B T H
5Luxembourg U21Luxembourg U2110226-178B H B T H
6Azerbaijan U21Azerbaijan U2110109-263B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U21109012727T T T T T
2Croatia U21Croatia U2110712622B T B T T
3Greece U21Greece U2110523617T B T T B
4Faroe Islands U21Faroe Islands U2110316-1310B B B B T
5Belarus U21Belarus U2110136-146B B B T B
6Andorra U21Andorra U2110037-123B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovenia U21Slovenia U218521617T T H T H
2France U21France U2185121616B H T T B
3Austria U21Austria U218431615T H T H T
4Cyprus U21Cyprus U218125-165B H B B T
5Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U218107-123T B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Denmark U21Denmark U2185211017T T B T T
2Czechia U21Czechia U218422214T T B T T
3Wales U21Wales U218422214T B T T B
4Iceland U21Iceland U218305-59B T B B B
5Lithuania U21Lithuania U218107-93B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X