![]() Virgil Misidjan (Thay: Daan Rots) 15 | |
![]() Ali Akman 58 | |
![]() Ivan Marquez 58 | |
![]() Rogier Meijer 59 | |
![]() Virgil Misidjan (Kiến tạo: Ramiz Zerrouki) 65 | |
![]() Calvin Verdonk (Thay: Souffian Elkarouani) 71 | |
![]() Javier Vet (Thay: Jordy Bruijn) 72 | |
![]() Dimitrios Limnios (Kiến tạo: Virgil Misidjan) 75 | |
![]() Mikkel Duelund (Thay: Magnus Mattsson) 80 | |
![]() Denilho Cleonise (Thay: Manfred Ugalde) 80 | |
![]() Mathias De Wolf (Thay: Elayis Tavsan) 90 |
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs Twente
số liệu thống kê

NEC Nijmegen

Twente
40 Kiểm soát bóng 60
16 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 17
0 Việt vị 0
7 Chuyền dài 23
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs Twente
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Mattijs Branderhorst (1), Bart van Rooij (28), Rodrigo Guth (5), Ivan Marquez (4), Souffian Elkarouani (16), Jordy Bruijn (6), Lasse Schoene (20), Elayis Tavsan (7), Magnus Mattsson (11), Jonathan Okita (10), Ali Akman (9)
Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Joshua Brenet (20), Robin Propper (3), Julio Pleguezuelo (4), Gijs Smal (5), Ramiz Zerrouki (19), Michal Sadilek (23), Daan Rots (39), Michel Vlap (14), Dimitrios Limnios (18), Manfred Ugalde (27)

NEC Nijmegen
4-2-3-1
1
Mattijs Branderhorst
28
Bart van Rooij
5
Rodrigo Guth
4
Ivan Marquez
16
Souffian Elkarouani
6
Jordy Bruijn
20
Lasse Schoene
7
Elayis Tavsan
11
Magnus Mattsson
10
Jonathan Okita
9
Ali Akman
27
Manfred Ugalde
18
Dimitrios Limnios
14
Michel Vlap
39
Daan Rots
23
Michal Sadilek
19
Ramiz Zerrouki
5
Gijs Smal
4
Julio Pleguezuelo
3
Robin Propper
20
Joshua Brenet
1
Lars Unnerstall

Twente
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Souffian Elkarouani Calvin Verdonk | 15’ | Daan Rots Virgil Misidjan |
72’ | Jordy Bruijn Javier Vet | 80’ | Manfred Ugalde Denilho Cleonise |
80’ | Magnus Mattsson Mikkel Duelund | ||
90’ | Elayis Tavsan Mathias De Wolf |
Cầu thủ dự bị | |||
Cas Odenthal | Giovanni Troupee | ||
Danny Vukovic | Jeffrey De Lange | ||
Robin Roefs | Casper Staring | ||
Rens van Eijden | Max Bruns | ||
Wilfried Bony | Mees Hilgers | ||
Mikkel Duelund | Wout Brama | ||
Javier Vet | Kik Pierie | ||
Mathias De Wolf | Jesse Bosch | ||
Calvin Verdonk | Virgil Misidjan | ||
Vaclav Cerny | |||
Denilho Cleonise | |||
Sam Karssies |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Twente
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại