Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Sylla Sow48
  • (Pen) Koki Ogawa51
  • Sylla Sow51
  • Koki Ogawa (Kiến tạo: Sontje Hansen)59
  • Tjaronn Chery66
  • Yvandro Borges Sanches (Thay: Mees Hoedemakers)80
  • Lars Olden Larsen (Thay: Sontje Hansen)85
  • Sylla Sow (Thay: Koki Ogawa)85
  • Roberto Gonzalez (Thay: Tjaronn Chery)89
  • Jizz Hornkamp (Kiến tạo: Emil Hansson)3
  • Jordy Bruijn (VAR check)16
  • Bryan Limbombe (Thay: Emil Hansson)46
  • Sven Sonnenberg50
  • Mario Engels (Thay: Jordy Bruijn)57
  • Anas Ouahim (Thay: Marko Vejinovic)57
  • Mohamed Sankoh (Thay: Jizz Hornkamp)80
  • Jetro Willems (Thay: Fredrik Oppegaard)90

Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs Heracles

số liệu thống kê
NEC Nijmegen
NEC Nijmegen
Heracles
Heracles
63 Kiểm soát bóng 37
1 Phạm lỗi 7
14 Ném biên 16
1 Việt vị 1
18 Chuyền dài 8
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 9
2 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs Heracles

NEC Nijmegen (4-2-3-1): Jasper Cillessen (1), Bart Van Rooij (28), Philippe Sandler (3), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Dirk Wanner Proper (71), Mees Hoedemakers (6), Kodai Sano (23), Tjaronn Chery (9), Sontje Hansen (10), Koki Ogawa (18)

Heracles (5-4-1): Michael Brouwer (1), Jannes Wieckhoff (3), Stijn Bultman (35), Sven Sonnenberg (4), Justin Hoogma (21), Fredrik Oppegård (22), Jordy Bruijn (5), Marko Vejinovic (18), Brian De Keersmaecker (14), Emil Hansson (29), Jizz Hornkamp (9)

NEC Nijmegen
NEC Nijmegen
4-2-3-1
1
Jasper Cillessen
28
Bart Van Rooij
3
Philippe Sandler
17
Bram Nuytinck
24
Calvin Verdonk
71
Dirk Wanner Proper
6
Mees Hoedemakers
23
Kodai Sano
9
Tjaronn Chery
10
Sontje Hansen
18 2
Koki Ogawa
9
Jizz Hornkamp
29
Emil Hansson
14
Brian De Keersmaecker
18
Marko Vejinovic
5
Jordy Bruijn
22
Fredrik Oppegård
21
Justin Hoogma
4
Sven Sonnenberg
35
Stijn Bultman
3
Jannes Wieckhoff
1
Michael Brouwer
Heracles
Heracles
5-4-1
Thay người
80’
Mees Hoedemakers
Yvandro Borges Sanches
46’
Emil Hansson
Bryan Limbombe
85’
Sontje Hansen
Lars Olden Larsen
57’
Marko Vejinovic
Anas Ouahim
85’
Koki Ogawa
Sylla Sow
57’
Jordy Bruijn
Mario Engels
89’
Tjaronn Chery
Rober
80’
Jizz Hornkamp
Mohamed Sankoh
90’
Fredrik Oppegaard
Jetro Willems
Cầu thủ dự bị
Robin Roefs
Fabian De Keijzer
Rijk Janse
Robin Jalving
Mathias Ross
Anas Ouahim
D Leanu Arts
Thomas Bruns
Lars Olden Larsen
Ajdin Hrustic
Rober
Sem Scheperman
Sylla Sow
Bryan Limbombe
Yvandro Borges Sanches
Mario Engels
Mohamed Sankoh
Jetro Willems

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
16/08 - 2015
Giao hữu
24/07 - 2021
VĐQG Hà Lan
29/08 - 2021
16/01 - 2022
Giao hữu
30/07 - 2022
VĐQG Hà Lan
19/08 - 2023
04/02 - 2024
22/09 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây NEC Nijmegen

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Heracles

Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 2-2

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X