![]() Lasse Schoene 17 | |
![]() (Pen) Orkun Kokcu 32 | |
![]() Orkun Kokcu (Kiến tạo: Bryan Linssen) 53 | |
![]() Alireza Jahanbakhsh 64 | |
![]() Luis Sinisterra (Thay: Reiss Nelson) 67 | |
![]() Ole ter Haar Romeny (Thay: Dirk Proper) 68 | |
![]() Jordy Bruijn (Thay: Ali Akman) 68 | |
![]() Jens Toornstra (Thay: Lutsharel Geertruida) 71 | |
![]() Mikkel Duelund (Thay: Rodrigo Guth) 75 | |
![]() Ilias Bronkhorst (Thay: Calvin Verdonk) 84 | |
![]() Cyriel Dessers (Thay: Alireza Jahanbakhsh) 84 | |
![]() Denzel Hall (Thay: Bryan Linssen) 84 | |
![]() Ivan Marquez 87 | |
![]() Guus Til (Kiến tạo: Jens Toornstra) 90+1' |
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs Feyenoord
số liệu thống kê

NEC Nijmegen

Feyenoord
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 13
8 Ném biên 22
1 Việt vị 1
9 Chuyền dài 27
2 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 11
0 Sút không trúng đích 10
2 Cú sút bị chặn 6
1 Phản công 3
7 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs Feyenoord
NEC Nijmegen (5-3-2): Mattijs Branderhorst (1), Bart van Rooij (28), Rodrigo Guth (5), Ivan Marquez (4), Cas Odenthal (26), Calvin Verdonk (24), Dirk Proper (71), Lasse Schoene (20), Elayis Tavsan (7), Ali Akman (9), Magnus Mattsson (11)
Feyenoord (4-2-3-1): Justin Bijlow (1), Lutsharel Geertruida (3), Gernot Trauner (18), Marcos Senesi (4), Tyrell Malacia (5), Fredrik Aursnes (17), Orkun Kokcu (10), Alireza Jahanbakhsh (9), Guus Til (26), Reiss Nelson (14), Bryan Linssen (11)

NEC Nijmegen
5-3-2
1
Mattijs Branderhorst
28
Bart van Rooij
5
Rodrigo Guth
4
Ivan Marquez
26
Cas Odenthal
24
Calvin Verdonk
71
Dirk Proper
20
Lasse Schoene
7
Elayis Tavsan
9
Ali Akman
11
Magnus Mattsson
11
Bryan Linssen
14
Reiss Nelson
26
Guus Til
9
Alireza Jahanbakhsh
10 2
Orkun Kokcu
17
Fredrik Aursnes
5
Tyrell Malacia
4
Marcos Senesi
18
Gernot Trauner
3
Lutsharel Geertruida
1
Justin Bijlow

Feyenoord
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Ali Akman Jordy Bruijn | 67’ | Reiss Nelson Luis Sinisterra |
68’ | Dirk Proper Ole ter Haar Romeny | 71’ | Lutsharel Geertruida Jens Toornstra |
75’ | Rodrigo Guth Mikkel Duelund | 84’ | Bryan Linssen Denzel Hall |
84’ | Calvin Verdonk Ilias Bronkhorst | 84’ | Alireza Jahanbakhsh Cyriel Dessers |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordy Bruijn | Ofir Marciano | ||
Danny Vukovic | Thijs Jansen | ||
Robin Roefs | Ramon Hendriks | ||
Ilias Bronkhorst | Denzel Hall | ||
Mikkel Duelund | Jens Toornstra | ||
Ole ter Haar Romeny | Luis Sinisterra | ||
Guus Gertsen | Patrik Waalemark | ||
Nils Rossen | Cyriel Dessers |
Nhận định NEC Nijmegen vs Feyenoord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại