![]() Danny Bejarano 26 | |
![]() Danny Bejarano 30 | |
![]() Carlitos (Thay: Miguelito) 38 | |
![]() Angel Garcia 54 | |
![]() Georgios Katsikas (Thay: Kialy Abdoul Kone) 56 | |
![]() Rangelo Janga (Thay: Fjorin Durmishaj) 56 | |
![]() Giorgos Papageorghiou (Thay: Kialy Abdoul Kone) 56 | |
![]() Adam Gyurcso (Thay: Angel Garcia) 60 | |
![]() Bruno Gama (Thay: Gus Ledes) 60 | |
![]() Antonis Katsiaris (Thay: Pa Konate) 67 | |
![]() Luciano Narsingh (Thay: Victor Fernandez) 67 | |
![]() Clarismario Rodrigus (Thay: Imad Faraj) 70 | |
![]() Carlitos 74 | |
![]() Valentin Roberge 74 | |
![]() Ivan Trickovski (Thay: Pere Pons) 78 | |
![]() Adam Gyurcso 80 | |
![]() Clarismario Rodrigus 83 |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Larnaca
số liệu thống kê

Nea Salamis

Larnaca
30 Kiểm soát bóng 70
14 Phạm lỗi 16
13 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Larnaca
Thay người | |||
38’ | Miguelito Carlitos | 60’ | Gus Ledes Bruno Gama |
56’ | Fjorin Durmishaj Rangelo Janga | 60’ | Angel Garcia Adam Gyurcso |
56’ | Kialy Abdoul Kone Giorgos Papageorgiou | 70’ | Imad Faraj Clarismario Rodrigus |
67’ | Pa Konate Antonis Katsiaris | 78’ | Pere Pons Ivan Trickovski |
67’ | Victor Fernandez Luciano Narsingh |
Cầu thủ dự bị | |||
Anastasios Kissas | Bruno Gama | ||
Georgios Katsikas | Ioakeim Toumpas | ||
Antonis Katsiaris | Iago Herrerin | ||
Edson Silva | Adam Gyurcso | ||
Rangelo Janga | Ivan Trickovski | ||
Luciano Narsingh | Clarismario Rodrigus | ||
Carlitos | Rafail Mamas | ||
Giorgos Viktoros | Nenad Tomovic | ||
Nemanja Kuzmanovic | Wilfrid Kaptoum | ||
Michalis Christodoulou | Ismael Casas | ||
Osman Koroma | Riccardo Gagliolo | ||
Giorgos Papageorgiou | Facundo Sanchez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại