Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Nea Salamis vs AEL Limassol hôm nay 28-10-2023

Giải VĐQG Cyprus - Th 7, 28/10

Kết thúc

Nea Salamis

Nea Salamis

2 : 1

AEL Limassol

AEL Limassol

Hiệp một: 1-0
T7, 23:00 28/10/2023
Vòng 9 - VĐQG Cyprus
Ammochostos Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kialy Abdoul Kone
4
Fjorin Durmishaj
19
Ravy Tsouka Dozi
32
Abdelaye Diakite
43
Nemanja Kuzmanovic (Thay: Fjorin Durmishaj)
46
Petar Filipovic (Thay: Konstantinos Soteriou)
46
Jonathan Morsay (Thay: George Marsh)
46
Silva
49
Giorgos Papageorghiou (Thay: Kialy Abdoul Kone)
59
Miguelito (Thay: Carlitos)
59
Vasilios Papafotis (Thay: Slobodan Medojevic)
68
Victor Fernandez (Thay: Luciano Narsingh)
70
Javier Mendoza (Thay: Giannis Gerolemou)
70
Ahmad Mendes Moreira (Thay: Giannis Gerolemou)
70
Danny Bejarano
72
Andreas Makris
76
Diego Dorregaray
77
Evangelos Andreou (Thay: Andreas Makris)
81
Daniel Celea (Thay: Danny Bejarano)
81
Serge Leuko
86

Thống kê trận đấu Nea Salamis vs AEL Limassol

số liệu thống kê
Nea Salamis
Nea Salamis
AEL Limassol
AEL Limassol
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 10
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nea Salamis vs AEL Limassol

Thay người
46’
Fjorin Durmishaj
Nemanja Kuzmanovic
46’
George Marsh
Jonathan Morsay
59’
Carlitos
Miguelito
46’
Konstantinos Soteriou
Petar Filipovic
59’
Kialy Abdoul Kone
Giorgos Papageorgiou
68’
Slobodan Medojevic
Vasilios Papafotis
70’
Luciano Narsingh
Victor Fernandez
70’
Giannis Gerolemou
Ahmad Mendes Moreira
81’
Danny Bejarano
Daniel Marinel Celea
81’
Andreas Makris
Evangelos Andreou
Cầu thủ dự bị
Anastasios Kissas
Sebastien Dewaest
Pa Konate
Miguel Oliveira
Nemanja Kuzmanovic
Jonathan Morsay
Edson Silva
Christoforos Frantzis
Michalis Koumouris
Vasilios Papafotis
Miguelito
Michalis Kolias
Giorgos Papageorgiou
Vittorio Continella
Antonis Katsiaris
Fabrice Kah Nkwoh
Daniel Marinel Celea
Evangelos Andreou
Victor Fernandez
Petar Filipovic
Osman Koroma
Ahmad Mendes Moreira
Dimitrios Spyridakis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
24/10 - 2022
30/01 - 2023
Cúp quốc gia Cyprus
14/02 - 2023
02/03 - 2023
VĐQG Cyprus
28/10 - 2023
02/02 - 2024
Giao hữu
11/08 - 2024
VĐQG Cyprus
21/10 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Nea Salamis

VĐQG Cyprus
25/01 - 2025
19/01 - 2025
12/01 - 2025
09/01 - 2025
05/01 - 2025
23/12 - 2024
17/12 - 2024
09/12 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
07/01 - 2025
03/01 - 2025
14/12 - 2024
30/11 - 2024
25/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2016133349T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol2014512747T H T H T
3LarnacaLarnaca2012531641B H T T H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2012352139T B T H T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2010553035T H T B T
6Apollon LimassolApollon Limassol20947431T H T T B
7AnorthosisAnorthosis20947431B T T T H
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas20587-823T H B H B
9AEL LimassolAEL Limassol20569-1221B B B H H
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion205510-2020B T T B B
11Omonia AradippouOmonia Aradippou205411-2419B T B T B
12Nea SalamisNea Salamis203314-2712B H B B H
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni203314-2112T B B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou202414-2310B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X