Kialy Abdoul Kone 4 | |
Fjorin Durmishaj 19 | |
Ravy Tsouka Dozi 32 | |
Abdelaye Diakite 43 | |
Nemanja Kuzmanovic (Thay: Fjorin Durmishaj) 46 | |
Petar Filipovic (Thay: Konstantinos Soteriou) 46 | |
Jonathan Morsay (Thay: George Marsh) 46 | |
Silva 49 | |
Giorgos Papageorghiou (Thay: Kialy Abdoul Kone) 59 | |
Miguelito (Thay: Carlitos) 59 | |
Vasilios Papafotis (Thay: Slobodan Medojevic) 68 | |
Victor Fernandez (Thay: Luciano Narsingh) 70 | |
Javier Mendoza (Thay: Giannis Gerolemou) 70 | |
Ahmad Mendes Moreira (Thay: Giannis Gerolemou) 70 | |
Danny Bejarano 72 | |
Andreas Makris 76 | |
Diego Dorregaray 77 | |
Evangelos Andreou (Thay: Andreas Makris) 81 | |
Daniel Celea (Thay: Danny Bejarano) 81 | |
Serge Leuko 86 |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs AEL Limassol
số liệu thống kê
Nea Salamis
AEL Limassol
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 10
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs AEL Limassol
Thay người | |||
46’ | Fjorin Durmishaj Nemanja Kuzmanovic | 46’ | George Marsh Jonathan Morsay |
59’ | Carlitos Miguelito | 46’ | Konstantinos Soteriou Petar Filipovic |
59’ | Kialy Abdoul Kone Giorgos Papageorgiou | 68’ | Slobodan Medojevic Vasilios Papafotis |
70’ | Luciano Narsingh Victor Fernandez | 70’ | Giannis Gerolemou Ahmad Mendes Moreira |
81’ | Danny Bejarano Daniel Marinel Celea | 81’ | Andreas Makris Evangelos Andreou |
Cầu thủ dự bị | |||
Anastasios Kissas | Sebastien Dewaest | ||
Pa Konate | Miguel Oliveira | ||
Nemanja Kuzmanovic | Jonathan Morsay | ||
Edson Silva | Christoforos Frantzis | ||
Michalis Koumouris | Vasilios Papafotis | ||
Miguelito | Michalis Kolias | ||
Giorgos Papageorgiou | Vittorio Continella | ||
Antonis Katsiaris | Fabrice Kah Nkwoh | ||
Daniel Marinel Celea | Evangelos Andreou | ||
Victor Fernandez | Petar Filipovic | ||
Osman Koroma | Ahmad Mendes Moreira | ||
Dimitrios Spyridakis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 20 | 16 | 1 | 3 | 33 | 49 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 20 | 14 | 5 | 1 | 27 | 47 | T H T H T |
3 | Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 16 | 41 | B H T T H |
4 | Omonia Nicosia | 20 | 12 | 3 | 5 | 21 | 39 | T B T H T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 35 | T H T B T |
6 | Apollon Limassol | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T H T T B |
7 | Anorthosis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B T T T H |
8 | Ethnikos Achnas | 20 | 5 | 8 | 7 | -8 | 23 | T H B H B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | -12 | 21 | B B B H H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 20 | 5 | 5 | 10 | -20 | 20 | B T T B B |
11 | Omonia Aradippou | 20 | 5 | 4 | 11 | -24 | 19 | B T B T B |
12 | Nea Salamis | 20 | 3 | 3 | 14 | -27 | 12 | B H B B H |
13 | Enosis Paralimni | 20 | 3 | 3 | 14 | -21 | 12 | T B B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | -23 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại