![]() Mohamed Helal 16 | |
![]() Nasr Mansi 46 | |
![]() Ahmed El Sheikh 63 | |
![]() Elyes Jelassi 90+4' |
Thống kê trận đấu National Bank vs Al Masry Sporting Club
số liệu thống kê

National Bank

Al Masry Sporting Club
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ai Cập
Cúp quốc gia Ai Cập
Thành tích gần đây National Bank
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Thành tích gần đây Al Masry Sporting Club
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 13 | 3 | 1 | 22 | 42 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 6 | 0 | 21 | 39 | T T H T T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 14 | 32 | T H H H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | H B H T T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 4 | 29 | H T T H T |
6 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | H H B T B |
7 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | -2 | 23 | B B H T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H H B T |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | B T H B B |
10 | 17 | 4 | 9 | 4 | 2 | 21 | H B T H H | |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | H T B H B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -9 | 20 | T B B B T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -5 | 18 | H T B B B |
14 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -5 | 17 | T B T T H |
15 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -8 | 17 | B T B T B |
16 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -10 | 14 | B B H B H |
17 | ![]() | 17 | 2 | 6 | 9 | -11 | 12 | H H T B B |
18 | ![]() | 17 | 1 | 6 | 10 | -15 | 9 | H B H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 19 | 5 | 9 | 5 | 2 | 24 | T H H T B | |
2 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | 3 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | T B H B B |
4 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -2 | 20 | B T B B T |
5 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -3 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -2 | 19 | B B B B H |
7 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | 1 | 18 | H B H T H |
8 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | 1 | 15 | H T B B T |
9 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | 1 | 12 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại