![]() Aseem Saleh 43 | |
![]() (Pen) Osama Faisal 45+4' | |
![]() Abderrahim Deghmoum 59 | |
![]() Yaw Annor 62 | |
![]() Amr Moussa 71 | |
![]() Amr Moussa 74 | |
![]() (Pen) Aseem Saleh 75 | |
![]() Yaw Annor 80 | |
![]() (Pen) Mido Gaber 90+3' |
Thống kê trận đấu National Bank vs Al Masry
số liệu thống kê

National Bank

Al Masry
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ai Cập
Cúp quốc gia Ai Cập
Thành tích gần đây National Bank
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Thành tích gần đây Al Masry
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 13 | 3 | 1 | 22 | 42 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 6 | 0 | 21 | 39 | T T H T T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 14 | 32 | T H H H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | H B H T T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 4 | 29 | H T T H T |
6 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | H H B T B |
7 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | -2 | 23 | B B H T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H H B T |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | B T H B B |
10 | 17 | 4 | 9 | 4 | 2 | 21 | H B T H H | |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | H T B H B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -9 | 20 | T B B B T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -5 | 18 | H T B B B |
14 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -5 | 17 | T B T T H |
15 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -8 | 17 | B T B T B |
16 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -10 | 14 | B B H B H |
17 | ![]() | 17 | 2 | 6 | 9 | -11 | 12 | H H T B B |
18 | ![]() | 17 | 1 | 6 | 10 | -15 | 9 | H B H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 19 | 5 | 9 | 5 | 2 | 24 | T H H T B | |
2 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | 3 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | T B H B B |
4 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -2 | 20 | B T B B T |
5 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -3 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -2 | 19 | B B B B H |
7 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | 1 | 18 | H B H T H |
8 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | 1 | 15 | H T B B T |
9 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | 1 | 12 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại