Nashville được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả Nashville SC vs FC Cincinnati hôm nay 30-03-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 30/3
Kết thúc



![]() Josh Bauer 39 | |
![]() Evander Ferreira 44 | |
![]() Kevin Denkey (Thay: Nick Hagglund) 46 | |
![]() (Pen) Hany Mukhtar 49 | |
![]() Brian Anunga (Thay: Obinna Nwobodo) 59 | |
![]() Jacob Shaffelburg (Thay: Alex Muyl) 67 | |
![]() Andy Najar (Thay: Josh Bauer) 67 | |
![]() Brad Smith (Thay: Sergio Santos) 70 | |
![]() Corey Baird (Thay: Miles Robinson) 80 | |
![]() Alvas Elvis Powell (Thay: DeAndre Yedlin) 80 | |
![]() Gaston Brugman (Thay: Patrick Yazbek) 81 | |
![]() Jonathan Perez (Thay: Ahmed Qasem) 81 | |
![]() Teal Bunbury (Thay: Daniel Lovitz) 90 | |
![]() (Pen) Kevin Denkey 90+1' | |
![]() Edvard Tagseth 90+2' |
Nashville được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cincinnati đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Drew Fischer ra hiệu cho Cincinnati được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pavel Bucha nhận thẻ vàng cho đội khách.
Quả phát bóng lên cho Cincinnati tại Geodis Park.
Đội chủ nhà đã thay Daniel Lovitz bằng Teal Bunbury. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của B.J. Callaghan.
V À A A O O O! Kevin Denkey giúp Cincinnati dẫn trước 1-2 từ chấm phạt đền.
Cincinnati được hưởng quả phạt góc do Drew Fischer trao.
Nashville được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Drew Fischer trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Drew Fischer ra hiệu cho Cincinnati được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nashville được hưởng quả phạt góc.
Cincinnati được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Cincinnati được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
B.J. Callaghan (Nashville) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Jonathan Perez vào thay cho Ahmed Qasem.
Gaston Brugman vào sân thay cho Patrick Yazbek của đội chủ nhà.
Nashville được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cincinnati được hưởng quả phạt góc do Drew Fischer trao.
Cincinnati được hưởng quả phạt góc.
Đội khách thay DeAndre Yedlin bằng Alvas Powell.
Pat Noonan (Cincinnati) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Corey Baird vào thay cho Miles Robinson.
Nashville SC (4-4-2): Joe Willis (1), Josh Bauer (22), Walker Zimmerman (25), Jack Maher (5), Daniel Lovitz (2), Ahmed Qasem (37), Patrick Yazbek (8), Edvard Tagseth (20), Alex Muyl (19), Hany Mukhtar (10), Sam Surridge (9)
FC Cincinnati (5-3-2): Roman Celentano (18), DeAndre Yedlin (91), Nick Hagglund (4), Miles Robinson (12), Gilberto Flores (3), Lukas Engel (29), Evander (10), Obinna Nwobodo (5), Pavel Bucha (20), Luca Orellano (23), Sergio Santos (17)
Thay người | |||
67’ | Josh Bauer Andy Najar | 46’ | Nick Hagglund Kevin Denkey |
67’ | Alex Muyl Jacob Shaffelburg | 59’ | Obinna Nwobodo Brian Anunga |
81’ | Patrick Yazbek Gaston Brugman | 70’ | Sergio Santos Brad Smith |
81’ | Ahmed Qasem Jonathan Perez | 80’ | DeAndre Yedlin Alvas Powell |
90’ | Daniel Lovitz Teal Bunbury | 80’ | Miles Robinson Corey Baird |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Schwake | Evan Louro | ||
Andy Najar | Brad Smith | ||
Gaston Brugman | Alvas Powell | ||
Jonathan Perez | Corey Baird | ||
Taylor Washington | Brian Anunga | ||
Jacob Shaffelburg | Gerardo Valenzuela | ||
Teal Bunbury | Stiven Jimenez | ||
Matthew Corcoran | Kevin Denkey | ||
Jeisson Palacios |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T B T B |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
6 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H B T | |
7 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T H H T |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T B T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T B |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T B H T T |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T T |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H B B T T |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T B H T |
16 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
17 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | H T T B B |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H T B |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H B H T |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B B H |
22 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | T B T B B |
23 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B T B H H |
24 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H T H B B |
25 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | H B B B T |
26 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B B H |
27 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H H B |
28 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B H B H B |
29 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H |
30 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T B T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T T B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T B H T T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T B H T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H T B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H B H T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H T H B B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B B H |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B B T T T |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H B T | |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H B B T T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | H T T B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B B H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | T B T B B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B T B H H |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H H B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B H B H B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | B B H B B |