![]() Golib Gaybullaev 4 | |
![]() Dilshod Komilov 39 | |
![]() Zoran Marusic 43 | |
![]() (Pen) Yahya Jabrane 47 | |
![]() Amr Abdelfattah 55 | |
![]() Murodbek Rakhmatov (Thay: Golib Gaybullaev) 62 | |
![]() Victor Matheus Da Silva Matos (Thay: Bobir Abdikholikov) 62 | |
![]() Marko Stanojevic (Thay: Javokhir Sidikov) 75 | |
![]() Fahad Al Hajeri (Thay: Mohammed Daham) 80 | |
![]() Ebrahim Marzouq (Thay: Mohammad Freih Aaidh Al Rashedi) 80 | |
![]() Azizjon Akhrorov (Thay: Jambul Jigauri) 88 | |
![]() Mohamed Marhoon (Thay: Taha Yassine Khenissi) 90 | |
![]() Khaled Al Kharqawi (Thay: Faisal Zaid Al Harbi) 90 | |
![]() Abduvohid Nematov 90+5' |
Thống kê trận đấu Nasaf Qarshi vs Kuwait SC
số liệu thống kê

Nasaf Qarshi

Kuwait SC
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 19
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nasaf Qarshi vs Kuwait SC
Thay người | |||
62’ | Golib Gaybullaev Murodbek Rakhmatov | 80’ | Mohammed Daham Fahad Al Hajeri |
62’ | Bobir Abdikholikov Victor Matheus Da Silva Matos | 80’ | Mohammad Freih Aaidh Al Rashedi Ebrahim Marzouq |
75’ | Javokhir Sidikov Marko Stanojevic | 90’ | Taha Yassine Khenissi Mohamed Marhoon |
88’ | Jambul Jigauri Azizjon Akhrorov | 90’ | Faisal Zaid Al Harbi Khaled Al Kharqawi |
Cầu thủ dự bị | |||
Umid Ergashev | Fahad Al Hajeri | ||
Shohjahon Sultonmurodov | Yousif Alkhebeezi | ||
Murodbek Rakhmatov | Ebrahim Marzouq | ||
Zafarmurod Abdirakhmatov | Fahad Hammoud Al Rashidi | ||
Victor Matheus Da Silva Matos | Mohamed Marhoon | ||
Doniyorjon Narzullaev | Suod Alhoushan | ||
Sardorbek Bakhromov | Dhari Alotaiba | ||
Azizjon Akhrorov | Khaled Al Kharqawi | ||
Shakhzod Akromov | |||
Oybek Bozorov | |||
Marko Stanojevic | |||
Diyorbek Abdunazarov |
Nhận định Nasaf Qarshi vs Kuwait SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Nasaf Qarshi
VĐQG Uzbekistan
Giao hữu
AFC Champions League Two
VĐQG Uzbekistan
AFC Champions League Two
VĐQG Uzbekistan
AFC Champions League Two
VĐQG Uzbekistan
Thành tích gần đây Kuwait SC
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại