![]() Daniil Rudenko 45 | |
![]() Daniil Tarassenkov (Thay: Aleksandr Volkov) 46 | |
![]() Kaarel Usta 52 | |
![]() Aleksandr Jegorov (Thay: Harlin Suarez) 65 | |
![]() Egor Zhuravlev (Thay: Denis Polyakov) 71 | |
![]() Aleksandr Jegorov 73 | |
![]() Aleksandr Ivanjusin (Thay: Mark Edur) 73 | |
![]() Andre Jarva (Thay: Kaarel Usta) 78 | |
![]() Reinhard Reimaa (Thay: Taaniel Usta) 78 | |
![]() Jegor Zuravljov 83 | |
![]() Alex Markovic 89 | |
![]() Ander-Joosep Kose 90+5' | |
![]() Ander Joosep Kose (Thay: Kristjan Kriis) 94 |
Thống kê trận đấu Narva Trans vs Harju Jalgpallikool
số liệu thống kê

Narva Trans

Harju Jalgpallikool
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Narva Trans
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | H B T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | B T T B |
7 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại