![]() Nebojsa Bastajic 47 |
Thống kê trận đấu Napredak vs Radnicki Nis
số liệu thống kê

Napredak

Radnicki Nis
18 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 23
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Napredak
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Radnicki Nis
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 23 | 2 | 0 | 72 | 71 | T T T H T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 8 | 3 | 22 | 50 | H H T H T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 12 | 43 | T B T T T |
4 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 2 | 39 | H T B T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 11 | 36 | H H H B T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | 0 | 35 | H T H T B |
7 | 24 | 9 | 7 | 8 | -4 | 34 | H B B B H | |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -11 | 32 | B T H T B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | 1 | 31 | B B B B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -12 | 30 | H H T H T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | H T B H B |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | 0 | 28 | H H H H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -9 | 28 | H T B B H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B B T H |
15 | 25 | 7 | 4 | 14 | -23 | 25 | T B T B H | |
16 | ![]() | 25 | 3 | 2 | 20 | -37 | 11 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại