Số lượng khán giả hôm nay là 50938.
![]() Scott McTominay (Kiến tạo: Matteo Politano) 37 | |
![]() Jurgen Ekkelenkamp (Kiến tạo: Jesper Karlstroem) 40 | |
![]() Lorenzo Lucca 54 | |
![]() Cyril Ngonge (Thay: Matteo Politano) 70 | |
![]() Martin Payero (Thay: Sandi Lovric) 70 | |
![]() Giovanni Simeone (Thay: Romelu Lukaku) 71 | |
![]() Giacomo Raspadori (Thay: Andre-Frank Zambo Anguissa) 71 | |
![]() Iker Bravo (Thay: Arthur Atta) 80 | |
![]() Kingsley Ehizibue (Thay: Oumar Solet) 81 | |
![]() Billy Gilmour (Thay: Stanislav Lobotka) 81 | |
![]() Oier Zarraga (Thay: Jurgen Ekkelenkamp) 86 | |
![]() Noah Okafor (Thay: David Neres) 87 |
Thống kê trận đấu Napoli vs Udinese
![Napoli](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/11/28/napoli-2811164436.jpg)
![Udinese](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/11/28/udinese-2811214059.png)
Diễn biến Napoli vs Udinese
Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: SSC Napoli: 62%, Udinese: 38%.
Udinese đang kiểm soát bóng.
Một cú sút của Noah Okafor bị chặn lại.
SSC Napoli đang kiểm soát bóng.
Scott McTominay thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hassane Kamara giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
SSC Napoli đang kiểm soát bóng.
Lorenzo Lucca của Udinese bị thổi phạt việt vị.
Udinese đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Cyril Ngonge từ SSC Napoli kéo ngã Hassane Kamara.
SSC Napoli đang kiểm soát bóng.
Udinese thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Noah Okafor từ SSC Napoli. Oier Zarraga là người nhận bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Oier Zarraga của Udinese đá ngã Cyril Ngonge.
SSC Napoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: SSC Napoli: 62%, Udinese: 38%.
Đội hình xuất phát Napoli vs Udinese
Napoli (4-3-3): Alex Meret (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Amir Rrahmani (13), Juan Jesus (5), Pasquale Mazzocchi (30), André-Frank Zambo Anguissa (99), Stanislav Lobotka (68), Scott McTominay (8), Matteo Politano (21), Romelu Lukaku (11), David Neres (7)
Udinese (4-4-2): Razvan Sava (90), Thomas Kristensen (31), Jaka Bijol (29), Oumar Solet (28), Hassane Kamara (11), Arthur Atta (14), Jesper Karlstrom (25), Sandi Lovrić (8), Jurgen Ekkelenkamp (32), Florian Thauvin (10), Lorenzo Lucca (17)
![Napoli](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/11/28/napoli-2811164436.jpg)
![Udinese](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/11/28/udinese-2811214059.png)
Thay người | |||
70’ | Matteo Politano Cyril Ngonge | 70’ | Sandi Lovric Martin Payero |
71’ | Romelu Lukaku Giovanni Simeone | 80’ | Arthur Atta Iker Bravo |
71’ | Andre-Frank Zambo Anguissa Giacomo Raspadori | 81’ | Oumar Solet Kingsley Ehizibue |
81’ | Stanislav Lobotka Billy Gilmour | 86’ | Jurgen Ekkelenkamp Oier Zarraga |
87’ | David Neres Noah Okafor |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikita Contini | Alexis Sánchez | ||
Simone Scuffet | Lautaro Giannetti | ||
Alessandro Buongiorno | Kingsley Ehizibue | ||
Rafa Marín | Edoardo Piana | ||
Billy Gilmour | Daniele Padelli | ||
Philip Billing | Christian Kabasele | ||
Luis Hasa | Jordan Zemura | ||
Noah Okafor | Oier Zarraga | ||
Giovanni Simeone | Simone Pafundi | ||
Cyril Ngonge | Rui Modesto | ||
Giacomo Raspadori | Iker Bravo | ||
Martin Payero |
Tình hình lực lượng | |||
Mathías Olivera Chấn thương bắp chân | Maduka Okoye Không xác định | ||
Leonardo Spinazzola Chấn thương cơ | Isaak Touré Chấn thương đầu gối | ||
Keinan Davis Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Napoli vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Napoli
Thành tích gần đây Udinese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 17 | 4 | 3 | 22 | 55 | T T T H H |
2 | ![]() | 24 | 16 | 6 | 2 | 35 | 54 | T T H B T |
3 | ![]() | 24 | 15 | 5 | 4 | 28 | 50 | H B T H T |
4 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 13 | 45 | H T B T T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 13 | 1 | 20 | 43 | H T B T T |
6 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 16 | 42 | H T T T B |
7 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T B T H T |
8 | ![]() | 23 | 9 | 11 | 3 | 8 | 38 | H T H T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 6 | 34 | H T T H T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -8 | 30 | H B B T H |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -3 | 28 | H H T H H |
12 | ![]() | 24 | 6 | 9 | 9 | -11 | 27 | T B T B H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -13 | 24 | H T B B T |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -23 | 24 | T B B T H |
15 | ![]() | 24 | 7 | 2 | 15 | -27 | 23 | B B H T B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B T B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -13 | 21 | B B H B B |
18 | ![]() | 24 | 4 | 8 | 12 | -14 | 20 | B H B B B |
19 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -17 | 16 | B H H B B |
20 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -18 | 13 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại