Chủ Nhật, 26/01/2025 Mới nhất
Randal Kolo Muani
43
Andrea Cambiaso
45
Andre-Frank Zambo Anguissa (Kiến tạo: Matteo Politano)
57
Samuel Mbangula (Thay: Kenan Yildiz)
65
Nicolo Savona (Thay: Andrea Cambiaso)
65
(Pen) Romelu Lukaku
69
Stanislav Lobotka
72
Douglas Luiz (Thay: Manuel Locatelli)
74
Chico Conceicao (Thay: Nicolas Gonzalez)
74
Dusan Vlahovic (Thay: Randal Kolo Muani)
82
Pasquale Mazzocchi (Thay: Matteo Politano)
82
Billy Gilmour (Thay: Stanislav Lobotka)
89
Giovanni Simeone (Thay: Romelu Lukaku)
89
Cyril Ngonge (Thay: David Neres)
90
Leonardo Spinazzola
90+1'
Teun Koopmeiners
90+5'

Thống kê trận đấu Napoli vs Juventus

số liệu thống kê
Napoli
Napoli
Juventus
Juventus
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Napoli vs Juventus

Tất cả (243)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: SSC Napoli: 49%, Juventus: 51%.

90+6'

Weston McKennie thành công trong việc chặn cú sút.

90+6'

Cú sút của Cyril Ngonge bị chặn lại.

90+6'

Andre-Frank Zambo Anguissa chiến thắng trong pha không chiến với Federico Gatti.

90+5' Trọng tài rút thẻ vàng cho Teun Koopmeiners vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Teun Koopmeiners vì hành vi phi thể thao.

90+5'

Nicolo Savona từ Juventus có một pha vào bóng nguy hiểm. Giovanni Simeone là người nhận bóng.

90+5'

Leonardo Spinazzola từ SSC Napoli cắt bóng chuyền hướng về khung thành.

90+4'

Cyril Ngonge từ SSC Napoli thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+4'

Douglas Luiz từ Juventus cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.

90+4'

Andre-Frank Zambo Anguissa giành chiến thắng trong pha tranh chấp trên không với Khephren Thuram-Ulien.

90+3'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Weston McKennie của Juventus đá ngã Cyril Ngonge.

90+3'

Cyril Ngonge thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.

90+2'

Juventus thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

David Neres rời sân để nhường chỗ cho Cyril Ngonge trong một sự thay người chiến thuật.

90+1' Thẻ vàng cho Leonardo Spinazzola.

Thẻ vàng cho Leonardo Spinazzola.

90+1'

Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Leonardo Spinazzola từ SSC Napoli đá ngã Chico Conceicao.

90'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: SSC Napoli: 50%, Juventus: 50%.

89'

Romelu Lukaku rời sân để nhường chỗ cho Giovanni Simeone trong một sự thay người chiến thuật.

89'

Stanislav Lobotka rời sân để nhường chỗ cho Billy Gilmour trong một sự thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát Napoli vs Juventus

Napoli (4-3-3): Alex Meret (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Amir Rrahmani (13), Juan Jesus (5), Leonardo Spinazzola (37), André-Frank Zambo Anguissa (99), Stanislav Lobotka (68), Scott McTominay (8), Matteo Politano (21), Romelu Lukaku (11), David Neres (7)

Juventus (4-2-3-1): Michele Di Gregorio (29), Weston McKennie (16), Federico Gatti (4), Pierre Kalulu (15), Andrea Cambiaso (27), Manuel Locatelli (5), Khéphren Thuram (19), Kenan Yıldız (10), Teun Koopmeiners (8), Nico González (11), Randal Kolo Muani (20)

Napoli
Napoli
4-3-3
1
Alex Meret
22
Giovanni Di Lorenzo
13
Amir Rrahmani
5
Juan Jesus
37
Leonardo Spinazzola
99
André-Frank Zambo Anguissa
68
Stanislav Lobotka
8
Scott McTominay
21
Matteo Politano
11
Romelu Lukaku
7
David Neres
20
Randal Kolo Muani
11
Nico González
8
Teun Koopmeiners
10
Kenan Yıldız
19
Khéphren Thuram
5
Manuel Locatelli
27
Andrea Cambiaso
15
Pierre Kalulu
4
Federico Gatti
16
Weston McKennie
29
Michele Di Gregorio
Juventus
Juventus
4-2-3-1
Thay người
82’
Matteo Politano
Pasquale Mazzocchi
65’
Kenan Yildiz
Samuel Mbangula
89’
Stanislav Lobotka
Billy Gilmour
65’
Andrea Cambiaso
Nicolo Savona
89’
Romelu Lukaku
Giovanni Simeone
74’
Manuel Locatelli
Douglas Luiz
90’
David Neres
Cyril Ngonge
74’
Nicolas Gonzalez
Francisco Conceição
82’
Randal Kolo Muani
Dušan Vlahović
Cầu thủ dự bị
Nikita Contini
Mattia Perin
Simone Scuffet
Carlo Pinsoglio
Rafa Marín
Alberto Oliveira Baio
Pasquale Mazzocchi
Jonas Rouhi
Billy Gilmour
Vasilije Adzic
Philip Billing
Nicolò Fagioli
Luis Hasa
Timothy Weah
Giovanni Simeone
Douglas Luiz
Cyril Ngonge
Francisco Conceição
Giacomo Raspadori
Dušan Vlahović
Samuel Mbangula
Nicolo Savona
Tình hình lực lượng

Alessandro Buongiorno

Đau lưng

Bremer

Chấn thương đầu gối

Mathías Olivera

Chấn thương bắp chân

Juan Cabal

Chấn thương dây chằng chéo

Arkadiusz Milik

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Antonio Conte

Thiago Motta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
14/02 - 2016
30/10 - 2016
03/04 - 2017
02/12 - 2017
23/04 - 2018
29/09 - 2018
04/03 - 2019
01/09 - 2019
27/01 - 2020
Cup Khác
21/01 - 2021
Serie A
14/02 - 2021
07/04 - 2021
11/09 - 2021
H1: 0-1
07/01 - 2022
H1: 0-1
14/01 - 2023
H1: 2-1
24/04 - 2023
H1: 0-0
09/12 - 2023
H1: 0-0
04/03 - 2024
H1: 1-0
21/09 - 2024
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Napoli

Serie A
26/01 - 2025
H1: 0-1
19/01 - 2025
H1: 1-2
13/01 - 2025
05/01 - 2025
29/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 0-2
15/12 - 2024
H1: 1-0
09/12 - 2024
H1: 0-0
Coppa Italia
06/12 - 2024
H1: 2-1
Serie A
01/12 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Juventus

Serie A
26/01 - 2025
H1: 0-1
Champions League
22/01 - 2025
Serie A
19/01 - 2025
15/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 1-1
Siêu cúp Italia
04/01 - 2025
Serie A
30/12 - 2024
23/12 - 2024
H1: 1-2
Coppa Italia
18/12 - 2024
Serie A
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli2217232253T T T T T
2InterInter2014513347T T T H T
3AtalantaAtalanta2214442346H H H B T
4LazioLazio211236939T H B H T
5JuventusJuventus2281311637H H H T B
6AC MilanAC Milan21975934H H T B T
7BolognaBologna218103634B H H T H
8FiorentinaFiorentina209651233B H B B H
9UdineseUdinese22859-729T H H H B
10AS RomaAS Roma22769327T H T H T
11TorinoTorino22688-326H H H H T
12GenoaGenoa21588-1223B T H T B
13Como 1907Como 1907225710-922T H B T B
14EmpoliEmpoli22499-821B H B B H
15CagliariCagliari225611-1321B T H T B
16LecceLecce215511-2120B B H T B
17ParmaParma224810-1120T H B H B
18Hellas VeronaHellas Verona216114-2319B T H B B
19VeneziaVenezia213612-1515T B H B H
20MonzaMonza212712-1113B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X