![]() Ngero Kaanjuka Katua 29 | |
![]() Peter Shalulile 55 | |
![]() Edmar Kamatuka 66 | |
![]() Edmar Kamatuka (Thay: Deon Hotto) 66 | |
![]() Brendon Neibeb (Thay: Prins Menelik Tjiueza) 66 | |
![]() Jean-Charles Castelletto 67 | |
![]() Olivier Kemen (Thay: Bawak Thomas Etta) 71 | |
![]() Jerome Mbekeli 71 | |
![]() Jerome Mbekeli (Thay: Bryan Mbeumo) 71 | |
![]() Martin Hongla (Thay: Nicolas Ngamaleu) 71 | |
![]() Absalom Limbondi 79 | |
![]() Emmanuel Mahop (Thay: Pierre Kunde) 84 | |
![]() Lloyd Kazapua 86 | |
![]() Bethuel Muzeu 89 | |
![]() Wendell Rudath (Thay: Absalom Limbondi) 89 | |
![]() Bethuel Muzeu (Thay: Peter Shalulile) 89 | |
![]() Vincent Aboubakar 90+1' |
Thống kê trận đấu Namibia vs Cameroon
số liệu thống kê

Namibia

Cameroon
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Namibia vs Cameroon
Thay người | |||
66’ | Prins Menelik Tjiueza Brendon Neibeb | 71’ | Nicolas Ngamaleu Martin Hongla |
66’ | Deon Hotto Edmar Kamatuka | 71’ | Bawak Thomas Etta Olivier Kemen |
89’ | Absalom Limbondi Wendell Rudath | 71’ | Bryan Mbeumo Jerome Ngom Mbekeli |
89’ | Peter Shalulile Bethuel Muzeu | 84’ | Pierre Kunde Emmanuel Mahop |
Cầu thủ dự bị | |||
Brendon Neibeb | Olivier Ntcham | ||
Kamaijanda Ndisiro | Omossola Medjo | ||
Edward Maova | Marcelin Mbahbi | ||
Ivan Kamberipa | Malcom Bokele Mputu | ||
Wendell Rudath | Darline Yongwa | ||
Devin Somseb | Flavien-Enzo Boyomo | ||
Edmar Kamatuka | Martin Hongla | ||
Marcell Papama | Olivier Kemen | ||
Elmo Kambindu | Emmanuel Mahop | ||
Joslin Kamatuka | Jerome Ngom Mbekeli | ||
Bethuel Muzeu | |||
John Petrus |
Nhận định Namibia vs Cameroon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Namibia
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Cameroon
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại