(Pen) Vicente 22 | |
De 27 | |
Peter Seiminthang Haokip 49 | |
Bhupinder Singh 63 | |
Figo Syndai 75 | |
Peter Seiminthang Haokip 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Ấn Độ
Thành tích gần đây Namdhari FC
Hạng 2 Ấn Độ
Thành tích gần đây Shillong Lajong
Hạng 2 Ấn Độ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namdhari FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | H T T T T |
2 | Churchill Brothers | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 19 | T B T T B |
3 | Inter Kashi | 10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 | T T B T B |
4 | Gokulam FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T T B T |
5 | Real Kashmir | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | H B H T T |
6 | Rajasthan United | 10 | 4 | 3 | 3 | -6 | 15 | H T H H T |
7 | Shillong Lajong | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 13 | B T T H B |
8 | Sreenidi Deccan | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B T H H B |
9 | Dempo SC | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B B B H B |
10 | Aizawl | 10 | 2 | 3 | 5 | -7 | 9 | H B B B T |
11 | Delhi FC | 10 | 2 | 3 | 5 | -10 | 9 | T B H B B |
12 | SC Bengaluru | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại