![]() Oussou Konan Anicet 50 |
Tổng thuật Nam Định vs Bình Định
Và sự thay đổi này đã phát huy tác dụng cao khi Xuân Việt không chỉ chắc chắn trong các pha ra vào mà còn thường xuyên điều chỉnh cự ly, nhắc bài cho các đồng đội. Trong suốt hiệp 1, Nam Định chơi chặt chẽ bên phần sân nhà và mỗi lần có bóng đều phát triển nhanh lên cho cặp tiền đạo Dias-Konan tự xử lý. Cách chơi đơn giản này đã khiến cho Bình Định gặp nhiều khó khăn trong các pha lên bóng. Nam Định đã chơi áp sát, không cho đối phương có không gian tổ chức phối hợp nhiều nên hiệp 1 không có nhiều tình huống đáng kể.
Sang đầu hiệp 2, Nam Định bất ngờ dâng cao và điều này khiến cho hàng thủ Bình Định có phần bất ngờ. Phút 50, pha phối hợp khá đẹp mắt giữa bộ đôi Dias-Konan đã xé toang hàng thủ đội khách và trong pha bóng đối mặt với thủ môn Tuyên Quang, tân binh Konan đã dứt điểm chính xác, mở tỷ số cho Nam Đình. Có được bàn thắng, đội chủ nhà lại quay về lối chơi quen thuộc phòng ngự phản công. Những phút sau đó, Bình Định ép sân toàn diện nhưng do không có nhiều không gian thi triển phối hợp nên các cầu thủ đội khách bất lực hoàn toàn trước hàng thủ nhiều lớp của Nam Định.
Giành chiến thắng 1-0 ở giai đoạn rất quan trọng, Nam Định như thở phào nhẹ nhõm. “Trước trận, chúng tôi đối mặt áp lực cực lớn bởi đã thua liên tiếp 2 trận. Rất may các cầu thủ đã chơi tốt và tự giải toả được nút thắt tâm lý cho mình”, HLV Văn Sỹ chia sẻ.
Tổng hợp: Nam Định 1-0 Bình Định
Đội hình xuất phát Nam Định vs Bình Định

Nam Định: Đinh Xuân Việt (thủ môn), Hoàng Xuân Tân, Lâm Anh Quang, Wesley Rodrigues, Phan Văn Hiếu, Nguyễn Đình Mạnh, Mai Xuân Quyết, Nguyễn Đình Sơn, Đinh Văn Trường, Oussou Konan, Rodrigo Da Silva
Bình Định: Vũ Tuyên Quang (thủ môn), Dương Thanh Hào, Vũ Hữu Quý, Nguyễn Xuân Kiên, Ahn Byung Keon, Phạm Văn Nam, Trần Văn Trung, Lê Tiến Anh, Lê Thanh Bình, Hendrio, Rimario
![]() |
Danh sách xuất phát trận Nam Định vs Bình Định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nam Định
Thành tích gần đây Bình Định
Bảng xếp hạng V-League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 16 | 31 | H T T T H |
2 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | H T B B T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 10 | 27 | B T T T H |
4 | ![]() | 16 | 6 | 8 | 2 | 7 | 26 | H B H H H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T H T T B |
6 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 7 | 22 | H B T H H |
7 | ![]() | 16 | 3 | 12 | 1 | 3 | 21 | H H B H H |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | T B T T T |
9 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 | H T H B T |
10 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -8 | 19 | B H H T B |
11 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | B H B B H |
12 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -12 | 16 | B T B H T |
13 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -11 | 13 | B H B B B |
14 | ![]() | 16 | 1 | 6 | 9 | -16 | 9 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại