Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ryoya Morishita38
  • (Pen) Mateus52
  • Hiroyuki Abe (Thay: Keiya Sento)65
  • Takuya Uchida (Thay: Yoichiro Kakitani)75
  • Hayato Nakama (Kiến tạo: Ayase Ueda)33
  • Rikuto Hirose36
  • Kento Misao45+2'
  • Keigo Tsunemoto (Thay: Rikuto Hirose)59
  • Yuta Higuchi (Thay: Hayato Nakama)59
  • Everaldo (Thay: Yuma Suzuki)59
  • Ikuma Sekigawa (Thay: Diego Pituca)65
  • Shoma Doi (Thay: Ryuji Izumi)79

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
Kashima Antlers
Kashima Antlers
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus vs Kashima Antlers

Nagoya Grampus (3-1-4-2): Mitchell James Langerak (1), Shinnosuke Nakatani (4), Haruya Fujii (13), Yuichi Maruyama (3), Ryoya Morishita (17), Leo Silva (16), Yuki Soma (11), Sho Inagaki (15), Keiya Sento (14), Mateus (10), Yoichiro Kakitani (8)

Kashima Antlers (4-4-2): Suntae Kwoun (1), Rikuto Hirose (22), Min-Tae Kim (20), Kento Misao (6), Koki Anzai (2), Hayato Nakama (33), Diego Pituca (21), Ryuji Izumi (11), Arthur Caike (17), Ayase Ueda (18), Yuma Suzuki (40)

Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
3-1-4-2
1
Mitchell James Langerak
4
Shinnosuke Nakatani
13
Haruya Fujii
3
Yuichi Maruyama
17
Ryoya Morishita
16
Leo Silva
11
Yuki Soma
15
Sho Inagaki
14
Keiya Sento
10
Mateus
8
Yoichiro Kakitani
40
Yuma Suzuki
18
Ayase Ueda
17
Arthur Caike
11
Ryuji Izumi
21
Diego Pituca
33
Hayato Nakama
2
Koki Anzai
6
Kento Misao
20
Min-Tae Kim
22
Rikuto Hirose
1
Suntae Kwoun
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
65’
Keiya Sento
Hiroyuki Abe
59’
Yuma Suzuki
Everaldo
75’
Yoichiro Kakitani
Takuya Uchida
59’
Hayato Nakama
Yuta Higuchi
59’
Rikuto Hirose
Keigo Tsunemoto
65’
Diego Pituca
Ikuma Sekigawa
79’
Ryuji Izumi
Shoma Doi
Cầu thủ dự bị
Tiago Pagnussat
Everaldo
Yohei Takeda
Shoma Doi
Akinari Kawazura
Yu Funabashi
Ryotaro Ishida
Yuta Higuchi
Takuya Uchida
Yuya Oki
Haruki Yoshida
Ikuma Sekigawa
Hiroyuki Abe
Keigo Tsunemoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/04 - 2022
26/06 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
10/09 - 2023
J League 1

Thành tích gần đây Nagoya Grampus

J League 1
30/11 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
02/11 - 2024
H1: 2-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
J League 1
23/10 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
08/12 - 2024
30/11 - 2024
17/11 - 2024
01/11 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/09 - 2024
J League 1
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe3821982572B T H H T
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38191182968B B B T B
3Machida ZelviaMachida Zelvia38199102066H B T T B
4Gamba OsakaGamba Osaka38181281466H T T T T
5Kashima AntlersKashima Antlers38181191965T H H T T
6Tokyo VerdyTokyo Verdy38141410056T T H B H
7FC TokyoFC Tokyo3815914254T B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale38131312952B H H T T
9Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3815716-152H T T T B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38131312-552B H T B B
11Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3815518-350B B H B T
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121412-550H T B T B
13Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38121214448H T H B H
14Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38121115-1247T H H B H
15Shonan BellmareShonan Bellmare3812917-545T T H B B
16Albirex NiigataAlbirex Niigata38101216-1542H B H B H
17Kashiwa ReysolKashiwa Reysol3891415-1241B B H H B
18Jubilo IwataJubilo Iwata3810820-2138B B B T B
19Consadole SapporoConsadole Sapporo3891019-2337T H H B T
20Sagan TosuSagan Tosu3810523-2035B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X