![]() Alex Blanco 8 | |
![]() Haris Kadric (Thay: Milán Gábo Klausz) 61 | |
![]() Szabolcs Szalay (Thay: Rok Pirtovsek) 61 | |
![]() Tom Kljun (Thay: Zsombor Kálnoki-Kis) 61 | |
![]() Marko Brest (Thay: Alex Blanco) 66 | |
![]() Kojic Dino (Thay: Reda Boultam) 66 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Raul Florucz) 81 | |
![]() Charles Alves Moreir Thalisson (Thay: Pedro Lucas) 89 |
Thống kê trận đấu Nafta vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Nafta

Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nafta vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
61’ | Milán Gábo Klausz Haris Kadric | 66’ | Reda Boultam Dino Kojić |
61’ | Zsombor Kálnoki-Kis Tom Kljun | 66’ | Alex Blanco Marko Brest |
61’ | Rok Pirtovsek Szabolcs Szalay | 81’ | Raul Florucz Ivan Durdov |
89’ | Pedro Lucas Charles Alves Moreir Thalisson |
Cầu thủ dự bị | |||
Skrbic Maj | Justas Lasickas | ||
Zsombor Senko | Dino Kojić | ||
Haris Kadric | Marko Ristić | ||
Dragan Brkic | Marko Brest | ||
Dominik Csoka | Ivan Durdov | ||
Tom Kljun | Manuel Pedreno | ||
Szabolcs Szalay | Denis Pintol | ||
Kaj Plej | Diogo Pinto | ||
Jordi Jair Govea Merlin | |||
Gal Lubej Fink | |||
Mateo Acimovic | |||
Charles Alves Moreir Thalisson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Nafta
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại