![]() Gabriel Silva 17 | |
![]() Witiness Chimoio Joao Quembo 22 | |
![]() Andre Sousa 24 | |
![]() Luis Rocha 41 | |
![]() Sidney Alexssander Pena de Lima 49 | |
![]() Vladan Danilovic 61 | |
![]() Joao Aurelio 68 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Gustavo Da Silva Cunha) 73 | |
![]() Vinicius Lopes (Thay: Rafael Martins) 80 | |
![]() Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Jesus . Ramirez) 84 | |
![]() Ricardinho (Thay: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida) 89 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Gabriel Silva) 89 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Carlos Daniel) 90 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido 90+1' | |
![]() Andre Sousa 90+2' | |
![]() Sergio Miguel Lobo Araujo 90+4' | |
![]() Adriano 90+6' |
Thống kê trận đấu Nacional vs Santa Clara
số liệu thống kê

Nacional

Santa Clara
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs Santa Clara
Thay người | |||
73’ | Gustavo Da Silva Cunha Ruben Macedo | 80’ | Rafael Martins Vinicius Lopes da Silva |
84’ | Jesus . Ramirez Luiz Eduardo Teodora da Silva | 89’ | Gabriel Silva Joao Marcos Lima Candido |
89’ | Bruno Filipe Pereira Soares Almeida Ricardinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Vinicius Machado | Joao Victor Donna Bravim | ||
Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | Joao Marcos Lima Candido | ||
Jose Manuel Mendes Gomes | Ricardinho | ||
Ruben Macedo | Andre Miguel Pinto Lopes | ||
Joao Tiago Serrao Garces | Eduardo Ageu Almeida Santos | ||
Sergio Marakis | David Bruno | ||
Raimar | Miguel Pires | ||
Luiz Eduardo Teodora da Silva | Matheus Nunes Fagundes De Araujo | ||
Vinicius Lopes da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại