![]() Luis Mejia 53 | |
![]() Diego Polenta 53 | |
![]() Osinachi Christian Ebere (Thay: Gaston Gonzalez) 61 | |
![]() Mateo Antoni Pavon (Thay: Diego Polenta) 61 | |
![]() Juan Izquierdo 65 | |
![]() Santiago Nicolas Diaz Prado (Thay: Tiziano Correa) 71 | |
![]() Santiago Corbo (Thay: Agustin Vera) 71 | |
![]() Renzo Sanchez Veiga (Thay: Antonio Galeano) 74 | |
![]() Santiago Nicolas Diaz Prado 75 | |
![]() Ramiro Cristobal (Thay: Tiago Galletto) 76 | |
![]() Gervasio Olivera Fernandez (Thay: Ramiro Fernandez) 76 | |
![]() Joaquin Lavega (Thay: Juan Cruz De los Santos) 81 | |
![]() Diego Zabala (Thay: Ruben Bentancourt) 82 | |
![]() Jeremia Recoba (Thay: Mauricio Pereyra) 82 | |
![]() Mateo Antoni Pavon 83 | |
![]() Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez 87 | |
![]() Joaquin Lavega 89 | |
![]() Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez 90+4' | |
![]() Joaquin Lavega (Kiến tạo: Julio Cesar Baez Meza) 90+5' |
Thống kê trận đấu Nacional vs River Plate
số liệu thống kê

Nacional

River Plate
9 Phạm lỗi 13
34 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs River Plate
Cầu thủ dự bị | |||
Osinachi Christian Ebere | |||
Alexis Castro | |||
Jeremia Recoba | |||
Franco Romero | |||
Francisco Ginella | |||
Renzo Sanchez Veiga | |||
Diego Zabala | |||
Ignacio Suarez | |||
Mateo Antoni Pavon | |||
Rodrigo Chagas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây River Plate
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H T H T |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | T H H H |
10 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -8 | 4 | B B B H |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H H B |
16 | 4 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại