![]() Claudio Falcao 22 | |
![]() Luiz Eduardo Teodora da Silva 25 | |
![]() Claudio Falcao (Kiến tạo: Marco Matias) 60 | |
![]() Claudio Falcao 66 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Cristian Ponde) 69 | |
![]() Talocha (Thay: David Samuel Custodio Lima) 69 | |
![]() Jose Manuel Mendes Gomes (Thay: Andre Sousa) 72 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda (Thay: Ruben Macedo) 72 | |
![]() Vitor Bruno Rodrigues Goncalves (Thay: Mattheus) 73 | |
![]() Clayton 77 | |
![]() Gustavo Da Silva Cunha (Thay: Clayton) 84 | |
![]() Robson Januario De Paula (Thay: Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus) 90 | |
![]() Rui Costa (Thay: Pedro Henrique) 90 | |
![]() Bruno Gomes de Oliveira Conceic (Thay: Witiness Chimoio Joao Quembo) 90 | |
![]() Luis Esteves (Thay: Ismael) 90 |
Thống kê trận đấu Nacional vs Farense
số liệu thống kê
![Nacional](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/01/09/nacional-0901141715.png)
Nacional
![Farense](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2021/11/29/farense.png)
Farense
46 Kiểm soát bóng 54
19 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs Farense
Thay người | |||
72’ | Ruben Macedo Luis Felipe Gomez Miranda | 69’ | David Samuel Custodio Lima Talocha |
72’ | Andre Sousa Jose Manuel Mendes Gomes | 69’ | Cristian Ponde Marcos Paulo |
84’ | Clayton Gustavo Da Silva Cunha | 73’ | Mattheus Vitinha |
90’ | Ismael Luis Esteves | 90’ | Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus Robson Januario De Paula |
90’ | Witiness Chimoio Joao Quembo Bruno Gomes de Oliveira Conceic | 90’ | Pedro Henrique Rui Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Aurelio | Talocha | ||
Gustavo Da Silva Cunha | Elves Balde | ||
Luis Esteves | Rafael Defendi | ||
Bruno Gomes de Oliveira Conceic | Marcos Paulo | ||
Luis Felipe Gomez Miranda | Robson Januario De Paula | ||
Sergio Marakis | Lucao | ||
Jose Manuel Mendes Gomes | Vitinha | ||
Joao Tiago Serrao Garces | Adewale Oluwafemi Sapara | ||
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | Rui Costa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 9 | 10 | 2 | 15 | 37 | H H H T B |
2 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 5 | 37 | T H H B B |
3 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 8 | 35 | H T T T H |
4 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 6 | 35 | T T H B B |
5 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 4 | 32 | H T H H H |
6 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 3 | 32 | H H H H B |
7 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | H T H T T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | H B T B H |
9 | ![]() | 21 | 7 | 9 | 5 | 5 | 30 | T H B T T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | 6 | 29 | H B T B H |
11 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | T T B T B |
12 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B T H H T |
13 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 0 | 25 | T B B B T |
14 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -3 | 25 | H B H H B |
15 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -4 | 25 | B H H H T |
16 | ![]() | 21 | 3 | 9 | 9 | -11 | 18 | B B H T H |
17 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -11 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -20 | 15 | B H H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại