Thứ Năm, 17/04/2025
Joao Teixeira
16
Joao Teixeira
26
Andre Sousa
27
Andre Sousa
39
Rafael Vieira
55
Nuno Campos
59
Alexsandro Ribeiro
69
Adriano
77
Ricardo Guima
85
Mabrouk Rouai
89
Bryan Rochez (Kiến tạo: Marco Matias)
90+3'

Thống kê trận đấu Nacional vs Chaves

số liệu thống kê
Nacional
Nacional
Chaves
Chaves
42 Kiểm soát bóng 58
18 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nacional vs Chaves

Thay người
46’
Baiano
Rafael Vieira
68’
Joao Mendes
Ricardo Guima
46’
Chico Ramos
Witi
74’
Patrick Fernandes
Adriano
48’
Abdullahi Ibrahim Alhassan
Vladan Danilovic
74’
Joao Batxi
Higor Platiny
79’
Julio Cesar
Mabrouk Rouai
90’
Joao Teixeira
Kevin
83’
Joao Camacho
Dudu
Cầu thủ dự bị
Vagner
Ricardo Moura
Rafael Vieira
Bruno Langa
Vladan Danilovic
Kevin
Witi
Nicolas Reis
Rui Correia
Pedro Ribeiro
Radivoj Bosic
Adriano
Jota
Ricardo Guima
Mabrouk Rouai
Joao Queiros
Dudu
Higor Platiny

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
09/11 - 2021
H1: 0-1
03/04 - 2022
H1: 1-0

Thành tích gần đây Nacional

Primera Division Uruguay
14/04 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
12/04 - 2025
Copa Libertadores
10/04 - 2025
H1: 0-0
Primera Division Uruguay
07/04 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
07/04 - 2025
Copa Libertadores
03/04 - 2025
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
30/03 - 2025
Primera Division Uruguay
27/03 - 2025
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Chaves

Hạng 2 Bồ Đào Nha
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-2
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-0
02/02 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela29151222257T T T T T
2VizelaVizela2914961751T T T T H
3AlvercaAlverca29121251548B H T H H
4ChavesChaves2913881047T T B B T
5Benfica BBenfica B291289544H B T H B
6TorreenseTorreense291289644T H B T H
7Uniao de LeiriaUniao de Leiria2912710843H T T B B
8PenafielPenafiel2912710243T B B B B
9FeirenseFeirense291199242B T B B T
10Academico ViseuAcademico Viseu2910118541H T B T H
11MaritimoMaritimo2991010-737H H T H T
12Felgueiras 1932Felgueiras 19322981110-135H H B T H
13LeixoesLeixoes2971111-532B T B H H
14Pacos de FerreiraPacos de Ferreira298615-1230B B T B B
15PortimonensePortimonense298615-1330H B B B B
16FC Porto BFC Porto B2961112-1029H B T T H
17OliveirenseOliveirense296716-2625B B B T H
18MafraMafra295915-1824H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X