![]() Luis Esteves 2 | |
![]() Francisco Goncalves 29 | |
![]() Gustavo Da Silva Cunha (Kiến tạo: Vladan Danilovic) 34 | |
![]() Pedro Carvalho 38 | |
![]() Tiago Manso 40 | |
![]() Rui Jorge Farto Correia (Thay: Ruben Pina) 41 | |
![]() Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente 49 | |
![]() Gaston Manuel Romano 52 | |
![]() Dany Tavares (Thay: Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente) 59 | |
![]() Tiago Goncalves (Thay: Tiago Manso) 59 | |
![]() Jesus . Ramirez 64 | |
![]() Carlos Daniel (Thay: Andre Sousa) 72 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Gustavo Da Silva Cunha) 72 | |
![]() Carlos Daniel (Thay: Gustavo Da Silva Cunha) 72 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Andre Sousa) 72 | |
![]() Euclides Tavares Andrade (Thay: Miguel Tavares) 73 | |
![]() Mouhamadou Keita (Thay: Midana Quintino Sambu) 73 | |
![]() Joao Tiago Serrao Garces (Thay: Luis Esteves) 78 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Francisco Goncalves) 84 | |
![]() Witiness Chimoio Joao Quembo (Kiến tạo: Joao Aurelio) 88 | |
![]() Vladan Danilovic 90 |
Thống kê trận đấu Nacional vs CF Os Belenenses
số liệu thống kê

Nacional

CF Os Belenenses
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 14
12 Ném biên 19
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs CF Os Belenenses
Thay người | |||
72’ | Gustavo Da Silva Cunha Carlos Daniel | 41’ | Ruben Pina Rui Jorge Farto Correia |
72’ | Andre Sousa Ruben Macedo | 59’ | Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente Dany Tavares |
78’ | Luis Esteves Joao Tiago Serrao Garces | 59’ | Tiago Manso Tiago Goncalves |
84’ | Francisco Goncalves Andre Sousa | 73’ | Midana Quintino Sambu Mouhamadou Keita |
73’ | Miguel Tavares Euclides Tavares Andrade |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Daniel | Fabio Campos Luis | ||
Ruben Macedo | Maxuel | ||
Sergio Marakis | Rui Jorge Farto Correia | ||
Andre Sousa | David Grilo | ||
Joao Tiago Serrao Garces | Mouhamadou Keita | ||
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | Tiago Moninhas | ||
Dany Tavares | |||
Tiago Goncalves | |||
Euclides Tavares Andrade |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại