Chủ Nhật, 13/04/2025

Trực tiếp kết quả Nacional vs Arouca hôm nay 01-02-2025

Giải VĐQG Bồ Đào Nha - Th 7, 01/2

Kết thúc

Nacional

Nacional

1 : 2

Arouca

Arouca

Hiệp một: 1-2
T7, 22:30 01/02/2025
Vòng 20 - VĐQG Bồ Đào Nha
Estadio da Madeira
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Pablo Gozalbez (Kiến tạo: Weverson)
5
Ze Vitor
24
(Pen) Henrique Araujo
26
Joel Tagueu
37
Ulisses Rocha
45+1'
Ulisses Rocha
52
Boris Popovic
62
Matias Rocha (Thay: Pablo Gozalbez)
64
Dylan Nandin (Thay: Henrique Araujo)
65
Matheus Dias (Thay: Ulisses Rocha)
67
Luis Esteves
71
Mamadou Loum Ndiaye (Thay: Morlaye Sylla)
72
Pedro Santos (Thay: Taichi Fukui)
72
Isaac Aguiar (Thay: Joel Tagueu)
76
Fuki Yamada (Thay: Daniel Penha)
77
Chiheb Labidi (Thay: Bruno Costa)
77
Miguel Puche (Thay: David Simao)
82
Chiheb Labidi
87
Ruben Macedo (Thay: Gustavo Garcia)
87
Pedro Santos
90+8'
Andre Sousa
90+8'

Thống kê trận đấu Nacional vs Arouca

số liệu thống kê
Nacional
Nacional
Arouca
Arouca
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 13
3 Việt vị 2
25 Chuyền dài 12
3 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
12 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nacional vs Arouca

Nacional (4-2-3-1): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ulisses Rocha (4), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Djibril Soumare (27), Luis Esteves (10), Dudu Teodora (99), Daniel Penha (17), Bruno Costa (8), Joel (95)

Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Chico Lamba (73), Boris Popovic (13), Weverson (26), David Simão (5), Taichi Fukui (21), Alfonso Trezza (19), Pablo Gozálbez (22), Morlaye Sylla (2), Henrique Araujo (39)

Nacional
Nacional
4-2-3-1
37
Lucas Franca
22
Garcia
4
Ulisses Rocha
38
Ze Vitor
5
Jose Gomes
27
Djibril Soumare
10
Luis Esteves
99
Dudu Teodora
17
Daniel Penha
8
Bruno Costa
95
Joel
39
Henrique Araujo
2
Morlaye Sylla
22
Pablo Gozálbez
19
Alfonso Trezza
21
Taichi Fukui
5
David Simão
26
Weverson
13
Boris Popovic
73
Chico Lamba
28
Tiago Esgaio
58
Nico Mantl
Arouca
Arouca
4-2-3-1
Thay người
67’
Ulisses Rocha
Matheus Dias
64’
Pablo Gozalbez
Matias Rocha
76’
Joel Tagueu
Isaac
65’
Henrique Araujo
Dylan Nandin
77’
Bruno Costa
Chiheb Labidi
72’
Morlaye Sylla
Mamadou Loum
77’
Daniel Penha
Fuki Yamada
72’
Taichi Fukui
Pedro Santos
87’
Gustavo Garcia
Ruben Macedo
82’
David Simao
Miguel Puche Garcia
Cầu thủ dự bị
Rui Encarnação
Joao Valido
Joao Aurelio
Matias Rocha
Ruben Macedo
Miguel Puche Garcia
Chiheb Labidi
Mamadou Loum
Andre Sousa
Guven Yalcin
Leo Santos
Alex Pinto
Fuki Yamada
Pedro Santos
Isaac
Dylan Nandin
Matheus Dias
Brian Mansilla

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
15/09 - 2013
16/02 - 2014
01/09 - 2014
08/02 - 2015
03/01 - 2016
25/08 - 2024
H1: 1-0
01/02 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Nacional

VĐQG Bồ Đào Nha
12/04 - 2025
Copa Libertadores
10/04 - 2025
H1: 0-0
Primera Division Uruguay
07/04 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
07/04 - 2025
Copa Libertadores
03/04 - 2025
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
30/03 - 2025
Primera Division Uruguay
27/03 - 2025
23/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Arouca

VĐQG Bồ Đào Nha
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 2-0
16/03 - 2025
H1: 1-0
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2
11/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 1-2
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting2921625169T T T H T
2BenficaBenfica2822244668T T T T T
3FC PortoFC Porto2918563059B T T B T
4SC BragaSC Braga2817652157B T T T H
5Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes29121251248T T H T T
6Santa ClaraSanta Clara2914411046H T T B B
7FamalicaoFamalicao2911108743T B T T T
8Casa Pia ACCasa Pia AC2911711-340B B T H B
9EstorilEstoril2910910-839H H B T B
10MoreirenseMoreirense289811-535H H T H T
11NacionalNacional299515-1132B T B B T
12Rio AveRio Ave287813-1729T B B B B
13AroucaArouca287813-1629B T H B B
14Gil VicenteGil Vicente296815-1626B B T B B
15CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora286814-1926H H B B T
16AVS Futebol SADAVS Futebol SAD2841113-2323T B B B B
17FarenseFarense283916-2118B H B B H
18BoavistaBoavista294619-2818B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X