![]() (Pen) Gustavo Aguilar 12 | |
![]() Edson Carius (Thay: Luis Cabral) 26 | |
![]() Renzo Carballo (Thay: Derlis Rodriguez) 46 | |
![]() Jordan Santacruz (Thay: Edgardo Orzusa) 63 | |
![]() Cristhian Ocampos (Thay: Gustavo Aguilar) 64 | |
![]() Carlos Espinola (Thay: Mathias Martinez) 64 | |
![]() Victor Ayala (Thay: Rodney Pedrozo) 66 | |
![]() David Fleitas (Thay: Francisco Morel) 71 | |
![]() Cristhian Ocampos 77 | |
![]() Carlos Espinola 81 | |
![]() Yony Villasanti (Thay: Oscar Ruiz) 84 | |
![]() Gustavo Caballero (Thay: Feliciano Brizuela) 90 | |
![]() Jordan Santacruz 90+4' |
Thống kê trận đấu Nacional Asuncion vs Tacuary
số liệu thống kê

Nacional Asuncion

Tacuary
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 6
28 Ném biên 30
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional Asuncion vs Tacuary
Thay người | |||
63’ | Edgardo Orzusa Jordan Federico Santacruz Rodas | 26’ | Luis Cabral Edson Carius |
64’ | Mathias Martinez Carlos Nino Junior Espinola Diaz | 46’ | Derlis Rodriguez Renzo Carballo |
64’ | Gustavo Aguilar Cristhian Ocampos | 66’ | Rodney Pedrozo Victor Hugo Ayala Nunez |
71’ | Francisco Morel David Manuel Fleitas Montiel | 84’ | Oscar Ruiz Yony Villasanti |
90’ | Feliciano Brizuela Gustavo Ruben Caballero Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Benegas Arevalos | Victor Hugo Ayala Nunez | ||
Gustavo Ruben Caballero Gonzalez | Edson Carius | ||
Carlos Nino Junior Espinola Diaz | Edgar Benitez | ||
David Manuel Fleitas Montiel | Renzo Carballo | ||
Cristhian Ocampos | Diego Huesca | ||
Cristhian David Riveros Silvero | Gustavo Medina | ||
Jordan Federico Santacruz Rodas | Yony Villasanti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Nacional Asuncion
Copa Libertadores
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Tacuary
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại