![]() Marcelo Fernandez (Thay: Valdeci Moreira) 30 | |
![]() Jordan Santacruz 33 | |
![]() Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini 40 | |
![]() Facundo Bruera (Thay: Francisco Morel) 46 | |
![]() Hugo Valde (Thay: Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini) 46 | |
![]() Facundo Bruera 62 | |
![]() Lucas Sanabria 74 | |
![]() Miguel Jacquet 76 | |
![]() Mathias Martinez (Thay: Orlando Gaona Lugo) 81 | |
![]() Gustavo Caballero (Thay: Carlos Arrua) 81 | |
![]() Nestor Gimenez 82 | |
![]() Gustavo Aguilar (Thay: Marcelo Paredes) 83 | |
![]() Juan Franco 90+2' | |
![]() Jorge Ortega 90+4' | |
![]() Ruben Rios 90+5' |
Thống kê trận đấu Nacional Asuncion vs Tacuary
số liệu thống kê

Nacional Asuncion

Tacuary
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 6
25 Ném biên 23
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional Asuncion vs Tacuary
Thay người | |||
46’ | Francisco Morel Facundo Bruera | 30’ | Valdeci Moreira Marcelo Fabian Fernandez Benitez |
81’ | Orlando Gaona Lugo Roberto Mathias Martinez Pereira | 46’ | Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini Hugo Valde |
81’ | Carlos Arrua Gustavo Ruben Caballero Gonzalez | 83’ | Marcelo Paredes Gustavo Angel Aguilar Encina |
Cầu thủ dự bị | |||
Danilo Santacruz | Aldo Bareira | ||
Rodolfo Fabian Rodriguez Jara | Gustavo Angel Aguilar Encina | ||
Bruno Leonel Cabrera | Tomas Guerrero | ||
Marcelo Jose Palau Balzaretti | Marcelo Fabian Fernandez Benitez | ||
Roberto Mathias Martinez Pereira | Ivan Salcedo Martinez | ||
Gustavo Ruben Caballero Gonzalez | Alexis Coronel | ||
Facundo Bruera | Hugo Valde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Nacional Asuncion
Copa Libertadores
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Tacuary
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại