![]() David Fleitas 41 | |
![]() Feliciano Brizuela (Thay: Jesus Caceres) 46 | |
![]() Sergio Bareiro (Thay: Roland Escobar) 60 | |
![]() Luis Alejandro Ortiz Franco (Thay: Alejandro Samudio) 60 | |
![]() Elias Sarquis 64 | |
![]() Cristhian Ocampos (Thay: Gustavo Aguilar) 65 | |
![]() Giovanni Bogado (Thay: Blas Antonio Caceres) 70 | |
![]() Anibal Vega (Thay: Elias Sarquis) 70 | |
![]() Richard Cabrera 78 | |
![]() Willian Candia (Thay: David Fleitas) 79 | |
![]() Walter Cabrera (Thay: Marcos Martinich) 86 |
Thống kê trận đấu Nacional Asuncion vs Sportivo Ameliano
số liệu thống kê

Nacional Asuncion

Sportivo Ameliano
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 22
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 9
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional Asuncion vs Sportivo Ameliano
Thay người | |||
46’ | Jesus Caceres Feliciano Brizuela Baez | 60’ | Roland Escobar Sergio Bareiro |
65’ | Gustavo Aguilar Cristhian Ocampos | 60’ | Alejandro Samudio Luis Alejandro Ortiz Franco |
79’ | David Fleitas Willian Benito Candia Garay | 70’ | Blas Antonio Caceres Giovanni Bogado |
70’ | Elias Sarquis Anibal Gabriel Vega Da Silva | ||
86’ | Marcos Martinich Walter Cabrera |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Javier Baez | Sergio Bareiro | ||
Willian Benito Candia Garay | Giovanni Bogado | ||
Gustavo Ruben Caballero Gonzalez | Junior Ramon Balbuena | ||
Cristhian David Riveros Silvero | Walter Cabrera | ||
Carlos Nino Junior Espinola Diaz | Kevin Agustin Benitez | ||
Cristhian Ocampos | Luis Alejandro Ortiz Franco | ||
Feliciano Brizuela Baez | Anibal Gabriel Vega Da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Nacional Asuncion
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Sportivo Ameliano
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 27 | T H T T H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 0 | 19 | T B H T B |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T H T B B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H H H T |
6 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T H T B H |
8 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | H H B T B |
9 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -2 | 10 | H B B H H |
10 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B B H T B |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | B T T B H |
12 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | B T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại