![]() Gaston Gil Romero 11 | |
![]() Luis Farina (Thay: Ruben Rios) 46 | |
![]() Facundo Barcelo 56 | |
![]() Federico Santander (Thay: Facundo Barcelo) 60 | |
![]() Cristhian Ocampos (Thay: Gustavo Aguilar) 61 | |
![]() Miguel Benitez (Thay: Walter Clar) 66 | |
![]() Luis Martinez (Thay: Gaston Gil Romero) 67 | |
![]() Willian Candia (Thay: Leandro Meza) 72 | |
![]() Enrique Javier Borja (Thay: Nestor Camacho) 72 | |
![]() Enzo Trinidad (Thay: Gustavo Caballero) 72 | |
![]() Leandro Meza (Thay: Willian Candia) 72 | |
![]() Luis Farina (Kiến tạo: Matias Segovia) 77 | |
![]() Leandro Meza 81 |
Thống kê trận đấu Nacional Asuncion vs Guarani
số liệu thống kê

Nacional Asuncion

Guarani
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional Asuncion vs Guarani
Thay người | |||
61’ | Gustavo Aguilar Cristhian Ocampos | 46’ | Ruben Rios Luis Farina |
72’ | Willian Candia Leandro Meza | 60’ | Facundo Barcelo Federico Santander |
72’ | Gustavo Caballero Enzo Trinidad | 66’ | Walter Clar Miguel Angel Benitez Guayuan |
67’ | Gaston Gil Romero Luis Martinez | ||
72’ | Nestor Camacho Enrique Javier Borja |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristhian David Riveros Silvero | Martin Rodriguez | ||
Francisco Javier Baez | Fernando Jose Roman Torales | ||
Edgardo Daniel Orzusa Caceres | Miguel Angel Benitez Guayuan | ||
Leandro Meza | Luis Farina | ||
Cristhian Ocampos | Luis Martinez | ||
Juan Sebastian Vargas Melgarejo | Federico Santander | ||
Enzo Trinidad | Enrique Javier Borja |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Thành tích gần đây Nacional Asuncion
Copa Libertadores
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Guarani
Copa Sudamericana
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại