Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Carel Eiting (Kiến tạo: Tobias Lauritsen) 12 | |
![]() Mohamed Nassoh (Thay: Shunsuke Mito) 46 | |
![]() Elias Mar Omarsson (Thay: Sydney van Hooijdonk) 62 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Sana Fernandes) 62 | |
![]() Dominik Janosek (Thay: Kamal Sowah) 62 | |
![]() Leo Sauer (Kiến tạo: Dominik Janosek) 63 | |
![]() Tobias Lauritsen 67 | |
![]() Leo Greiml 73 | |
![]() Terence Kongolo (Thay: Clint Leemans) 74 | |
![]() Mohamed Nassoh 80 | |
![]() Pelle Clement (Thay: Carel Eiting) 88 | |
![]() Noekkvi Thorisson (Thay: Patrick van Aanholt) 90 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs Sparta Rotterdam


Diễn biến NAC Breda vs Sparta Rotterdam
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 55%, Sparta Rotterdam: 45%.
Daniel Bielica bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Maximilien Balard từ NAC Breda phạm lỗi với Gjivai Zechiel.
Kristian Hlynsson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho NAC Breda.
Sparta Rotterdam thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jan van den Bergh thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Kristian Hlynsson từ Sparta Rotterdam thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Sparta Rotterdam bắt đầu một pha phản công.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jan van den Bergh giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sparta Rotterdam thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kristian Hlynsson thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Patrick van Aanholt rời sân để được thay thế bởi Noekkvi Thorisson trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 55%, Sparta Rotterdam: 45%.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Cú sút của Mohamed Nassoh bị chặn lại.
Sparta Rotterdam bắt đầu một pha phản công.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát NAC Breda vs Sparta Rotterdam
NAC Breda (4-4-2): Daniel Bielica (99), Maxime Busi (44), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Saná Fernandes (19), Maximilien Balard (16), Clint Leemans (8), Leo Sauer (77), Kamal Sowah (55), Sydney Van Hooijdonk (29)
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Marvin Young (3), Mike Eerdhuijzen (4), Patrick van Aanholt (5), Carel Eiting (8), Gjivai Zechiël (6), Mitchell Van Bergen (7), Kristian Hlynsson (10), Shunsuke Mito (11), Tobias Lauritsen (9)


Thay người | |||
62’ | Sydney van Hooijdonk Elias Mar Omarsson | 46’ | Shunsuke Mito Mohamed Nassoh |
62’ | Sana Fernandes Kacper Kostorz | 88’ | Carel Eiting Pelle Clement |
62’ | Kamal Sowah Dominik Janosek | 90’ | Patrick van Aanholt Nokkvi Thorisson |
74’ | Clint Leemans Terence Kongolo |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Mar Omarsson | Youri Schoonderwaldt | ||
Casper Staring | Kaylen Reitmaier | ||
Fredrik Oldrup Jensen | Boyd Reith | ||
Roy Kortsmit | Teo Quintero Leon | ||
Kostas Lamprou | Rick Meissen | ||
Enes Mahmutovic | Mike Kleijn | ||
Daan van Reeuwijk | Pelle Clement | ||
Terence Kongolo | Mohamed Nassoh | ||
Kacper Kostorz | Jonathan De Guzman | ||
Adam Kaied | Joel Ideho | ||
Roy Kuijpers | Nokkvi Thorisson | ||
Dominik Janosek | Quincy Hoeve |
Tình hình lực lượng | |||
Boyd Lucassen Kỷ luật | Joshua Kitolano Chấn thương gân kheo | ||
Cherrion Valerius Va chạm | |||
Raul Paula Không xác định |
Nhận định NAC Breda vs Sparta Rotterdam
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NAC Breda
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 3 | 2 | 34 | 60 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 6 | 46 | H H B H T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 7 | 5 | 18 | 43 | H H T T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | H B T B T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | B B H B B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
14 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | 0 | 26 | H B H B H |
15 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | T H B H B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -33 | 14 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại