Thứ Tư, 16/04/2025

Trực tiếp kết quả NAC Breda vs MVV Maastricht hôm nay 30-03-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 30/3

Kết thúc

NAC Breda

NAC Breda

1 : 2

MVV Maastricht

MVV Maastricht

Hiệp một: 0-0
T7, 02:00 30/03/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Rat Verlegh Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Boyd Lucassen
14
(og) Bryant Nieling
54
Muhammet Tasci (Thay: Rayan Buifrahi)
57
Muhammet Tasci (Kiến tạo: Nabil El Basri)
62
Camil Mmaee (Thay: Nabil El Basri)
68
Tom Boere (Thay: Thomas Marijnissen)
71
Roy Kuijpers
78
Muhammet Tasci (Kiến tạo: Andrea Librici)
82
Sigurd Haugen (Thay: Matthew Garbett)
88

Thống kê trận đấu NAC Breda vs MVV Maastricht

số liệu thống kê
NAC Breda
NAC Breda
MVV Maastricht
MVV Maastricht
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
13 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NAC Breda vs MVV Maastricht

NAC Breda (4-2-3-1): Tein Troost (49), Boyd Lucassen (2), Cuco Martina (15), Boy Kemper (4), Manel Royo Castell (21), Matthew Garbett (7), Casper Staring (6), Thomas Marijnissen (27), Dominik Janosek (39), Roy Kuijpers (17), Elias Mar Omarsson (10)

MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Andrea Librici (16), Ozgur Aktas (3), Bryant Nieling (20), Lars Schenk (34), Nicky Souren (8), Marko Kleinen (31), Ferre Slegers (18), Nabil El Basri (6), Rayan Buifrahi (11), Dailon Rocha Livramento (22)

NAC Breda
NAC Breda
4-2-3-1
49
Tein Troost
2
Boyd Lucassen
15
Cuco Martina
4
Boy Kemper
21
Manel Royo Castell
7
Matthew Garbett
6
Casper Staring
27
Thomas Marijnissen
39
Dominik Janosek
17
Roy Kuijpers
10
Elias Mar Omarsson
22
Dailon Rocha Livramento
11
Rayan Buifrahi
6
Nabil El Basri
18
Ferre Slegers
31
Marko Kleinen
8
Nicky Souren
34
Lars Schenk
20
Bryant Nieling
3
Ozgur Aktas
16
Andrea Librici
12
Romain Matthys
MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-2-3-1
Thay người
71’
Thomas Marijnissen
Tom Boere
57’
Rayan Buifrahi
Muhammet Tunahan Tasci
88’
Matthew Garbett
Sigurd Haugen
68’
Nabil El Basri
Camil Mmaee
Cầu thủ dự bị
Pepijn Van De Merbel
Brent Stevens
Aron Van Lare
Thijs Lambrix
Martin Koscelnik
Nabil Bouchentouf
Sigurd Haugen
Milan Hofland
Tom Boere
Djairo Tehubyuluw
Rowan Besselink
Emre Yetimoglu
Cherrion Valerius
Camil Mmaee
Victor Wernersson
Saul Penders
Boris van Schuppen
Muhammet Tunahan Tasci
Max Sangen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
23/10 - 2021
05/03 - 2022
16/08 - 2022
11/03 - 2023
19/11 - 2023
30/03 - 2024

Thành tích gần đây NAC Breda

VĐQG Hà Lan
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 2-1
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3424464376T T T T T
2ExcelsiorExcelsior3419872765T T T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3418971763B T T H H
4FC DordrechtFC Dordrecht3418882062B T B T T
5CambuurCambuur34194111861T B T B T
6De GraafschapDe Graafschap34168101956T H B T B
7FC EmmenFC Emmen34165131053T T T T B
8TelstarTelstar341410101552B T T H H
9FC Den BoschFC Den Bosch3414812650B T T H B
10Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade3413912-348T B B B T
11FC EindhovenFC Eindhoven3412913-345B H H H T
12Helmond SportHelmond Sport3412913-345B H H H B
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar3411914042T H H H B
14VVV-VenloVVV-Venlo3410717-2137H T H B T
15MVV MaastrichtMVV Maastricht3481016-934B H B B B
16TOP OssTOP Oss3471215-3133H B H T B
17Jong AjaxJong Ajax348818-1332B B B B H
18Jong PSVJong PSV347621-2527H B B H T
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3431120-4420B B H H B
20VitesseVitesse3491015-237T B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X