Elias Mar Omarsson (Kiến tạo: Leo Sauer) 4 | |
Terence Kongolo (Thay: Boy Kemper) 10 | |
Juho Talvitie (Kiến tạo: Daniel van Kaam) 54 | |
Shiloh Zand (Thay: Thomas Bruns) 63 | |
Luka Kulenovic (Thay: Jizz Hornkamp) 63 | |
Clint Leemans (Thay: Adam Kaied) 64 | |
Leo Greiml 71 | |
Bryan Limbombe (Thay: Suf Podgoreanu) 72 | |
Kacper Kostorz (Thay: Sydney van Hooijdonk) 81 | |
Fredrik Oldrup Jensen (Thay: Dominik Janosek) 81 | |
Roy Kuijpers (Thay: Leo Sauer) 81 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs Heracles
số liệu thống kê
NAC Breda
Heracles
52 Kiểm soát bóng 48
6 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
9 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs Heracles
NAC Breda (4-3-1-2): Daniel Bielica (99), Maxime Busi (44), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Dominik Janosek (39), Maximilien Balard (16), Adam Kaied (14), Leo Sauer (77), Elias Mar Omarsson (10), Sydney Van Hooijdonk (29)
Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Jannes Wieckhoff (3), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Mats Rots (39), Daniel Van Kaam (26), Jan Zamburek (13), Juho Talvitie (23), Thomas Bruns (17), Suf Podgoreanu (29), Jizz Hornkamp (9)
NAC Breda
4-3-1-2
99
Daniel Bielica
44
Maxime Busi
12
Leo Greiml
5
Jan Van den Bergh
4
Boy Kemper
39
Dominik Janosek
16
Maximilien Balard
14
Adam Kaied
77
Leo Sauer
10
Elias Mar Omarsson
29
Sydney Van Hooijdonk
9
Jizz Hornkamp
29
Suf Podgoreanu
17
Thomas Bruns
23
Juho Talvitie
13
Jan Zamburek
26
Daniel Van Kaam
39
Mats Rots
24
Ivan Mesik
4
Damon Mirani
3
Jannes Wieckhoff
1
Fabian De Keijzer
Heracles
4-2-3-1
Thay người | |||
10’ | Boy Kemper Terence Kongolo | 63’ | Jizz Hornkamp Luka Kulenovic |
64’ | Adam Kaied Clint Leemans | 72’ | Suf Podgoreanu Bryan Limbombe |
81’ | Sydney van Hooijdonk Kacper Kostorz | ||
81’ | Dominik Janosek Fredrik Oldrup Jensen | ||
81’ | Leo Sauer Roy Kuijpers |
Cầu thủ dự bị | |||
Roy Kortsmit | Luka Kulenovic | ||
Kostas Lamprou | Mimeirhel Benita | ||
Boyd Lucassen | Timo Jansink | ||
Enes Mahmutovic | Robin Mantel | ||
Terence Kongolo | Kelvin Leerdam | ||
Casper Staring | Justin Hoogma | ||
Clint Leemans | Lorenzo Milani | ||
Kacper Kostorz | Jordy Bruijn | ||
Fredrik Oldrup Jensen | Shiloh 't Zand | ||
Roy Kuijpers | Bryan Limbombe | ||
Saná Fernandes | Diego van Oorschot |
Tình hình lực lượng | |||
Cherrion Valerius Va chạm | Sava-Arangel Cestic Va chạm | ||
Raul Paula Không xác định | Stijn Bultman Không xác định | ||
Sem Scheperman Kỷ luật | |||
Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối |
Nhận định NAC Breda vs Heracles
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 21 | 16 | 2 | 3 | 45 | 50 | T H B T H |
2 | Ajax | 20 | 15 | 3 | 2 | 25 | 48 | T T T T T |
3 | FC Utrecht | 21 | 12 | 6 | 3 | 7 | 42 | B T H H H |
4 | AZ Alkmaar | 21 | 11 | 4 | 6 | 15 | 37 | T H H B T |
5 | Feyenoord | 20 | 10 | 6 | 4 | 17 | 36 | T B B H B |
6 | FC Twente | 20 | 10 | 5 | 5 | 14 | 35 | T B T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 20 | 9 | 5 | 6 | 7 | 32 | H T T T H |
8 | Fortuna Sittard | 21 | 7 | 5 | 9 | -9 | 26 | T B B B H |
9 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | -10 | 26 | B B T B H |
10 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | -15 | 25 | B T B B H |
11 | NEC Nijmegen | 20 | 7 | 3 | 10 | 3 | 24 | H B T T H |
12 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | -6 | 24 | H B T T H |
13 | Willem II | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | T B H B B |
14 | Heracles | 21 | 4 | 9 | 8 | -13 | 21 | H T H H H |
15 | FC Groningen | 21 | 5 | 6 | 10 | -13 | 21 | H B T H B |
16 | Sparta Rotterdam | 21 | 4 | 8 | 9 | -10 | 20 | B H H T T |
17 | RKC Waalwijk | 21 | 3 | 5 | 13 | -19 | 14 | H B H T T |
18 | Almere City FC | 20 | 2 | 4 | 14 | -32 | 10 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại