- Anselmo Garcia McNulty17
- Charles-Jesaja Herrmann46
- Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Jort van der Sande)46
- Matthew Garbett68
- Aime Omgba (Thay: Casper Staring)76
- Aime Omgba (Thay: Casper Staring)78
- Tom Boere (Thay: Ezechiel Banzuzi)81
- Roy Kortsmit85
- Pepijn van de Merbel (Thay: Boyd Lucassen)88
- Odysseus Velanas (Thay: Matthew Garbett)88
- Odysseus Velanas90+3'
- Thomas Bruns16
- Navajo Bakboord (Thay: Marco Rente)46
- Marko Vejinovic (Thay: Thomas Bruns)46
- Emil Hansson (Kiến tạo: Anas Ouahim)56
- Lasse Wehmeyer (Thay: Ismail Azzaoui)67
- Sem Scheperman (Thay: Samuel Armenteros)79
- Mateo Les (Thay: Ruben Roosken)79
- Marko Vejinovic88
- Lasse Wehmeyer (Kiến tạo: Anas Ouahim)90
Thống kê trận đấu NAC Breda vs Heracles
số liệu thống kê
NAC Breda
Heracles
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs Heracles
NAC Breda (4-4-2): Roy Kortsmit (1), Boyd Lucassen (2), Cuco Martina (15), Anselmo Garcia MacNulty (3), Victor Wernersson (31), Matthew Garbett (26), Casper Staring (32), Ezechiel Banzuzi (8), Sabir Agougil (18), Jort van der Sande (9), Elias Mar Omarsson (20)
Heracles (4-5-1): Michael Brouwer (1), Marco Rente (5), Sven Sonnenberg (4), Justin Hoogma (21), Ruben Roosken (12), Ismail Azzaoui (7), Lucas Schoofs (15), Thomas Bruns (17), Anas Ouahim (10), Emil Hansson (29), Samuel Armenteros (33)
NAC Breda
4-4-2
1
Roy Kortsmit
2
Boyd Lucassen
15
Cuco Martina
3
Anselmo Garcia MacNulty
31
Victor Wernersson
26
Matthew Garbett
32
Casper Staring
8
Ezechiel Banzuzi
18
Sabir Agougil
9
Jort van der Sande
20
Elias Mar Omarsson
33
Samuel Armenteros
29
Emil Hansson
10
Anas Ouahim
17
Thomas Bruns
15
Lucas Schoofs
7
Ismail Azzaoui
12
Ruben Roosken
21
Justin Hoogma
4
Sven Sonnenberg
5
Marco Rente
1
Michael Brouwer
Heracles
4-5-1
Thay người | |||
46’ | Jort van der Sande Charles-Jesaja Herrmann | 46’ | Thomas Bruns Marko Vejinovic |
76’ | Casper Staring Aime Ntsama Omgba | 46’ | Marco Rente Navajo Bakboord |
81’ | Ezechiel Banzuzi Tom Boere | 67’ | Ismail Azzaoui Lasse Wehmeyer |
88’ | Boyd Lucassen Pepijn Van De Merbel | 79’ | Ruben Roosken Mateo Les |
88’ | Matthew Garbett Odysseus Velanas | 79’ | Samuel Armenteros Sem Scheperman |
Cầu thủ dự bị | |||
Pepijn Van De Merbel | Marko Vejinovic | ||
Roel van Zutphen | Sava-Arangel Cestic | ||
Fabio Di Michele Sanchez | Navajo Bakboord | ||
Odysseus Velanas | Robin Jalving | ||
Luc Marijnissen | Koen Bucker | ||
Charles-Jesaja Herrmann | Elias Sierra | ||
Rowan Besselink | Mateo Les | ||
Tijs Velthuis | Lasse Wehmeyer | ||
Aime Ntsama Omgba | Diego van Oorschot | ||
Tom Boere | Chiel Olde Keizer | ||
Adam Kaied | Robin Polley | ||
Sem Scheperman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại