Adam Kaied (Kiến tạo: Leo Sauer) 14 | |
Elias Mar Omarsson (Kiến tạo: Boy Kemper) 20 | |
Leo Sauer 27 | |
Gustaf Lagerbielke 45+2' | |
Sayfallah Ltaief (Thay: Mathias Kjoeloe) 46 | |
Bas Kuipers (Thay: Anass Salah-Eddine) 65 | |
Clint Leemans (Thay: Dominik Janosek) 71 | |
Boyd Lucassen (Thay: Adam Kaied) 71 | |
Youri Regeer (Thay: Alec Van Hoorenbeeck) 71 | |
Maximilien Balard 72 | |
Daan Rots (Kiến tạo: Michel Vlap) 77 | |
Ricky van Wolfswinkel (VAR check) 80 | |
Terence Kongolo (Thay: Elias Mar Omarsson) 80 | |
Lucas Vennegoor of Hesselink (Thay: Michal Sadilek) 86 | |
Naci Unuvar (Thay: Daan Rots) 86 | |
Kacper Kostorz (Thay: Sydney van Hooijdonk) 90 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs FC Twente
số liệu thống kê
NAC Breda
FC Twente
33 Kiểm soát bóng 67
19 Phạm lỗi 8
11 Ném biên 23
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 12
6 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
15 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs FC Twente
NAC Breda (4-1-3-2): Daniel Bielica (99), Maxime Busi (44), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Dominik Janosek (39), Leo Sauer (77), Adam Kaied (14), Elias Mar Omarsson (10), Sydney Van Hooijdonk (29)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Gustaf Lagerbielke (3), Alec Van Hoorenbeeck (17), Anass Salah-Eddine (34), Mathias Kjølø (4), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Michel Vlap (18), Ricky van Wolfswinkel (9)
NAC Breda
4-1-3-2
99
Daniel Bielica
44
Maxime Busi
12
Leo Greiml
5
Jan Van den Bergh
4
Boy Kemper
16
Maximilien Balard
39
Dominik Janosek
77
Leo Sauer
14
Adam Kaied
10
Elias Mar Omarsson
29
Sydney Van Hooijdonk
9
Ricky van Wolfswinkel
18
Michel Vlap
14
Sem Steijn
11
Daan Rots
23
Michal Sadílek
4
Mathias Kjølø
34
Anass Salah-Eddine
17
Alec Van Hoorenbeeck
3
Gustaf Lagerbielke
28
Bart Van Rooij
1
Lars Unnerstall
FC Twente
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Adam Kaied Boyd Lucassen | 46’ | Mathias Kjoeloe Sayfallah Ltaief |
71’ | Dominik Janosek Clint Leemans | 65’ | Anass Salah-Eddine Bas Kuipers |
80’ | Elias Mar Omarsson Terence Kongolo | 71’ | Alec Van Hoorenbeeck Youri Regeer |
90’ | Sydney van Hooijdonk Kacper Kostorz | 86’ | Michal Sadilek Lucas Vennegoor of Hesselink |
86’ | Daan Rots Naci Unuvar |
Cầu thủ dự bị | |||
Roy Kortsmit | Przemyslaw Tyton | ||
Kostas Lamprou | Sam Karssies | ||
Casper Staring | Bas Kuipers | ||
Kacper Kostorz | Julien Mesbahi | ||
Roy Kuijpers | Youri Regeer | ||
Saná Fernandes | Harrie Kuster | ||
Boyd Lucassen | Max Bruns | ||
Terence Kongolo | Gijs Besselink | ||
Enes Mahmutovic | Mitchell Van Bergen | ||
Clint Leemans | Lucas Vennegoor of Hesselink | ||
Raul Paula | Sayfallah Ltaief | ||
Naci Unuvar |
Nhận định NAC Breda vs FC Twente
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Twente
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 21 | 16 | 2 | 3 | 45 | 50 | T H B T H |
2 | Ajax | 20 | 15 | 3 | 2 | 25 | 48 | T T T T T |
3 | FC Utrecht | 21 | 12 | 6 | 3 | 7 | 42 | B T H H H |
4 | AZ Alkmaar | 21 | 11 | 4 | 6 | 15 | 37 | T H H B T |
5 | Feyenoord | 20 | 10 | 6 | 4 | 17 | 36 | T B B H B |
6 | FC Twente | 20 | 10 | 5 | 5 | 14 | 35 | T B T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 20 | 9 | 5 | 6 | 7 | 32 | H T T T H |
8 | Fortuna Sittard | 21 | 7 | 5 | 9 | -9 | 26 | T B B B H |
9 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | -10 | 26 | B B T B H |
10 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | -15 | 25 | B T B B H |
11 | NEC Nijmegen | 20 | 7 | 3 | 10 | 3 | 24 | H B T T H |
12 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | -6 | 24 | H B T T H |
13 | Willem II | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | T B H B B |
14 | Heracles | 21 | 4 | 9 | 8 | -13 | 21 | H T H H H |
15 | FC Groningen | 21 | 5 | 6 | 10 | -13 | 21 | H B T H B |
16 | Sparta Rotterdam | 21 | 4 | 8 | 9 | -10 | 20 | B H H T T |
17 | RKC Waalwijk | 21 | 3 | 5 | 13 | -19 | 14 | H B H T T |
18 | Almere City FC | 20 | 2 | 4 | 14 | -32 | 10 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại