Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Boyd Lucassen 45+2' | |
![]() Fredrik Oldrup Jensen (Thay: Boyd Lucassen) 46 | |
![]() (Pen) Mats Seuntjens 54 | |
![]() Elias Mar Omarsson (Thay: Sydney van Hooijdonk) 64 | |
![]() Adam Kaied (Thay: Cherrion Valerius) 64 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Mats Seuntjens) 67 | |
![]() Terence Kongolo (Thay: Enes Mahmutovic) 71 | |
![]() Tika de Jonge 73 | |
![]() Jorg Schreuders (Thay: Dave Kwakman) 81 | |
![]() Tika de Jonge 82 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Maximilien Balard) 84 | |
![]() Romano Postema (Thay: Thom van Bergen) 89 | |
![]() Marvin Peersman (Thay: Luciano Valente) 89 | |
![]() Kamal Sowah 90+2' | |
![]() Romano Postema 90+2' | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson 90+3' | |
![]() Boy Kemper 90+3' | |
![]() (Pen) Clint Leemans 90+8' |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs FC Groningen


Diễn biến NAC Breda vs FC Groningen
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 55%, FC Groningen: 45%.
Romano Postema bị phạt vì đẩy Boy Kemper.

V À A A O O O - Clint Leemans của NAC Breda thực hiện thành công cú sút phạt đền bằng chân trái! Etienne Vaessen đã chọn sai hướng.
PHẠT ĐỀN! - Jorg Schreuders để bóng chạm tay trong vòng cấm! Jorg Schreuders phản đối mạnh mẽ nhưng trọng tài không quan tâm.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và quyết định trao phạt đền cho NAC Breda!
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho NAC Breda.
Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang xô đẩy và la hét vào nhau, trọng tài nên can thiệp.
Hjalmar Ekdal giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Clint Leemans từ NAC Breda thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Hjalmar Ekdal từ FC Groningen chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Romano Postema giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trận đấu được tiếp tục.

Sau hành vi bạo lực, Boy Kemper bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.

Brynjolfur Andersen Willumsson từ FC Groningen nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang xô đẩy và la hét vào nhau, trọng tài nên can thiệp.
Brynjolfur Andersen Willumsson từ FC Groningen đã đi quá xa khi kéo ngã Boy Kemper.
Trận đấu được tiếp tục.

Sau hành vi bạo lực, Romano Postema bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Kamal Sowah bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.
Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang xô đẩy và la hét vào nhau, trọng tài nên can thiệp.
Đội hình xuất phát NAC Breda vs FC Groningen
NAC Breda (4-2-3-1): Daniel Bielica (99), Cherrion Valerius (25), Enes Mahmutovic (15), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Clint Leemans (8), Boyd Lucassen (2), Leo Sauer (77), Kamal Sowah (55), Sydney Van Hooijdonk (29)
FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Marco Rente (5), Thijmen Blokzijl (3), Hjalmar Ekdal (4), Wouter Prins (2), Stije Resink (6), Tika De Jonge (18), Mats Seuntjens (20), Luciano Valente (10), Dave Kwakman (16), Thom Van Bergen (26)


Thay người | |||
46’ | Boyd Lucassen Fredrik Oldrup Jensen | 67’ | Mats Seuntjens Brynjolfur Andersen Willumsson |
64’ | Sydney van Hooijdonk Elias Mar Omarsson | 81’ | Dave Kwakman Jorg Schreuders |
64’ | Cherrion Valerius Adam Kaied | 89’ | Thom van Bergen Romano Postema |
71’ | Enes Mahmutovic Terence Kongolo | 89’ | Luciano Valente Marvin Peersman |
84’ | Maximilien Balard Kacper Kostorz |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Mar Omarsson | Dirk Baron | ||
Roy Kortsmit | Noam Emeran | ||
Kostas Lamprou | Romano Postema | ||
Terence Kongolo | Thijs Oosting | ||
Lars Mol | Brynjolfur Andersen Willumsson | ||
Casper Staring | Rui Mendes | ||
Fredrik Oldrup Jensen | Finn Stam | ||
Kacper Kostorz | Marvin Peersman | ||
Adam Kaied | Hidde Jurjus | ||
Roy Kuijpers | Jorg Schreuders | ||
Saná Fernandes | |||
Dominik Janosek |
Tình hình lực lượng | |||
Raul Paula Không xác định | |||
Matthew Garbett Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NAC Breda
Thành tích gần đây FC Groningen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 37 | 67 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 46 | 58 | H B T T B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 9 | 52 | H T T B T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 26 | 50 | H T H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 14 | 46 | T H T B B |
6 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 16 | 45 | T T B H H |
7 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 6 | 44 | B T T T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -9 | 32 | T T H T H |
9 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -14 | 32 | B T T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -13 | 31 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | H T B H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | 0 | 30 | B H B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -16 | 30 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H B B H T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -7 | 28 | B T H H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -32 | 18 | B B B H T |
18 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -22 | 17 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại