![]() Naoufal Bannis (Kiến tạo: Boris van Schuppen) 38 | |
![]() Ruben Ligeon (Thay: Moise Adilehou) 46 | |
![]() Mathis Suray (Kiến tạo: Jacky Donkor) 53 | |
![]() Ruben Ligeon 56 | |
![]() Jeredy Hilterman (Thay: Boris van Schuppen) 67 | |
![]() Mario Bilate (Thay: Ezechiel Banzuzi) 67 | |
![]() Sabir Agougil (Thay: Yassine Azzagari) 79 | |
![]() Mathis Suray 81 | |
![]() Christian Conteh 83 | |
![]() Kevin Vermeulen (Thay: Jari Schuurman) 85 | |
![]() Sergio Tremour (Thay: Christian Conteh) 85 | |
![]() Vieri Kotzebue (Thay: Naoufal Bannis) 87 | |
![]() Jaymillio Pinas (Thay: Mathis Suray) 90 | |
![]() Devon Koswal (Thay: Jacky Donkor) 90 | |
![]() Sergio Tremour (Kiến tạo: Jaymillio Pinas) 90+2' |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs Dordrecht
số liệu thống kê

NAC Breda

Dordrecht
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs Dordrecht
NAC Breda (4-1-4-1): Nick Olij (1), Moise Adilehou (4), Dion Malone (20), Danny Bakker (17), Jethro Mashart (15), Yassine Azzagari (18), Boris van Schuppen (35), Welat Cagro (47), Ezechiel Banzuzi (37), Odysseus Velanas (11), Naoufal Bannis (9)
Dordrecht (4-4-2): Liam Bossin (1), Jerailly Wielzen (18), Toine van Huizen (21), Anouar El Azzouzi (24), Mauro Savastano (15), Christian Conteh (16), Jari Schuurman (7), Ersin Zehir (6), Jacky Donkor (11), Jose Pascual (8), Mathis Suray (20)

NAC Breda
4-1-4-1
1
Nick Olij
4
Moise Adilehou
20
Dion Malone
17
Danny Bakker
15
Jethro Mashart
18
Yassine Azzagari
35
Boris van Schuppen
47
Welat Cagro
37
Ezechiel Banzuzi
11
Odysseus Velanas
9
Naoufal Bannis
20
Mathis Suray
8
Jose Pascual
11
Jacky Donkor
6
Ersin Zehir
7
Jari Schuurman
16
Christian Conteh
15
Mauro Savastano
24
Anouar El Azzouzi
21
Toine van Huizen
18
Jerailly Wielzen
1
Liam Bossin

Dordrecht
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Moise Adilehou Ruben Ligeon | 85’ | Christian Conteh Sergio Tremour |
67’ | Boris van Schuppen Jeredy Hilterman | 85’ | Jari Schuurman Kevin Vermeulen |
67’ | Ezechiel Banzuzi Mario Bilate | 90’ | Mathis Suray Jaymillio Pinas |
79’ | Yassine Azzagari Sabir Agougil | 90’ | Jacky Donkor Devon Koswal |
87’ | Naoufal Bannis Vieri Kotzebue |
Cầu thủ dự bị | |||
Pepijn van de Merbel | Emir Biberoglu | ||
Ruben Ligeon | Jaymillio Pinas | ||
Jeredy Hilterman | Sefik Abali | ||
Ayouba Kosiah | Sergio Tremour | ||
Wout Neelen | Kevin Vermeulen | ||
Vieri Kotzebue | Jop van der Avert | ||
Sabir Agougil | Jurian Hobbel | ||
Darren McIntosh-Buffonge | Tim Hoelscher | ||
Mario Bilate | Bradley Vliet | ||
Gylermo Siereveld | Devon Koswal | ||
Joey Koorevaar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 4 | 6 | 43 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 27 | 65 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 17 | 63 | B T T H H |
4 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 18 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 35 | 19 | 5 | 11 | 18 | 62 | B T B T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 21 | 59 | H B T B T |
7 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 19 | 55 | T T H H T |
8 | ![]() | 35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -6 | 48 | B B B T B |
11 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 | H H H B H |
12 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 | H H H B T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 | H H H T B |
14 | ![]() | 35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 | T H B T H |
15 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -4 | 37 | H B B B T |
16 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -29 | 36 | B H T B T |
17 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -15 | 32 | B B B H B |
18 | ![]() | 34 | 7 | 6 | 21 | -25 | 27 | H B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 | B H H B B |
20 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -20 | 10 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại